Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 49b24076-cb44-421f-b256-89b83bcf179b | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$8,5 Triệu 14,34%
|
104 Đồng tiền | 308 Cặp tỷ giá |
|
|
360.673 (99,66%) | 7a4cb9ab-d02e-41bb-908a-819e46a39a99 | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
![]() |
$23,2 Triệu 54,39%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
54 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
350.879 (99,45%) | 563c862c-1b54-4a12-bfb6-0fea1e35eaaf | https://thena.fi/ | |||||||
![]() |
$125.497 16,59%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
|
|
350.879 (99,45%) | 8a7631f1-3773-4399-a177-682b81e2d1c4 | https://www.thena.fi/liquidity | |||||||
![]() |
$521.284 88,82%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
299.115 (99,63%) | 7c388a3f-a592-4de7-b277-2f1952819844 | https://app.gmx.io | |||||||
![]() |
$124.328 31,77%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 505dd0a9-2657-4a89-94bb-72ccb24dc62f | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$23.364 67,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
299.115 (99,63%) | 1cdb925a-f850-4740-abd8-69bb7f214747 | https://app.gmx.io | |||||||
![]() |
$391.104 50,61%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | e1a52283-8074-4cfd-aba7-589e82d54f6b | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$77.506 6,62%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | c313f35e-9c7a-430e-80d9-bb465d9cbc95 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$2,7 Triệu 22,86%
|
0,00% |
0,00% |
43 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
354.927 (99,57%) | 2a0bd305-2722-4704-b1db-c295322112f3 | https://app.turbos.finance/ | |||||||
![]() |
$204,7 Triệu 19,39%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
177 Đồng tiền | 218 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
103.279 (99,41%) | f8d6d562-ebdc-413a-972d-519c8bce7f70 | https://www.bit.com | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 183 Đồng tiền |
EUR
|
|
212.096 (99,12%) | ed12127f-2e04-4368-8a01-39c7ea07f7e4 | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
![]() |
$210,0 Triệu 17,67%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
110 Đồng tiền | 176 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
296.137 (99,48%) | af44dedd-6119-42ba-83e7-17e6093a8efe | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$7,1 Triệu 33,32%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
296.137 (99,48%) | de6eee7d-17e7-428b-8723-10920ec23920 | https://arbitrum.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$666.527 4,33%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
296.137 (99,48%) | 41ff6970-814c-4b33-bfae-230eca3345ba | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$21.487 30,90%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
270.671 (99,55%) | 0cdd3781-46cb-4a48-959b-00be610397a9 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$375 4,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
270.671 (99,55%) | ab8d5269-bcee-4fab-a92b-f72ca50731ed | https://kyberswap.com/swap | |||||||
![]() |
$694 120,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
270.671 (99,55%) | dca59bd3-2fbc-4192-a4ea-4e25c7d332af | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$24,1 Triệu 1,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
294.086 (98,67%) | e24ea604-9bc2-48b7-b7fa-5b2635eee135 | https://www.valr.com | |||||||
![]() |
$545.129 17,02%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
296.137 (99,48%) | ffc84174-0093-45d1-a051-4eb819027c50 | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$70.746 54,26%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
296.137 (99,48%) | 91e50e7e-3012-4e29-b980-e4ea28a98774 | https://avax.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$14.006 361,44%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
296.137 (99,48%) | d7c5f496-7bd8-47d7-a157-84ad58132786 | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$6.045 72,29%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
296.137 (99,48%) | 7492090a-5352-4383-839e-4f8994f14ddf | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
![]() |
$1.607 75,73%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
296.137 (99,48%) | 9e8a4160-6fb6-40f6-bde2-1d535fe1ae22 | https://ftm.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$421 77,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
270.671 (99,55%) | d7ebfae9-efc7-46b9-85fd-7e32e7093e1f | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$2,2 Tỷ 28,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
50.911 (99,28%) | 22da0bc7-55f8-4fe0-8114-303e47b24710 | https://exchange.bullish.com | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 80 Đồng tiền |
|
|
47.778 (99,47%) | eaeae0bc-a4ae-4b04-9a0e-2a4d82ee45b8 | https://www.quidax.com/ | |||||||||
![]() |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
812 Đồng tiền |
IDR
|
|
20.270 (100,00%) | 022ecc9d-7116-4ebd-8776-3b61ce63a99f | https://triv.co.id/id/markets/BTC_IDR | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền |
RUB
USD
UAH
|
|
151.210 (99,86%) | 96bbbd2f-fcab-42d3-9a8f-3a36022a04d2 | https://kuna.io | |||||||||
![]() |
$264,1 Triệu 9,06%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
261 Đồng tiền | 355 Cặp tỷ giá |
|
|
26.897 (99,71%) | f73d8338-33b3-4364-941b-2a081fdc6f29 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
![]() |
$17.483 2,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 113 Cặp tỷ giá |
|
|
170.242 (99,37%) | 98f4a747-d222-41c8-bce8-53d0480eb3e7 | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
160 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
81.633 (99,81%) | 59060287-dc52-4f63-bd1e-91b00c92bf1b | https://www.icrypex.com/en | |||||||||
![]() |
$263.256 25,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 335 Đồng tiền | 489 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
104.500 (99,91%) | 19e521e7-8761-4c74-b3c9-1d3394e2427c | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
![]() |
$302,6 Triệu 15,10%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
248 Đồng tiền | 288 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
46.023 (99,53%) | 9992614b-bf7e-45e0-bba7-d24e694cae5c | https://www.trbinance.com/ | |||||||
![]() |
$22,3 Triệu 12,98%
|
0,00% |
0,00% |
81 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |
|
|
228.355 (99,44%) | 787acbca-04f1-485f-9324-2340b9d35430 | https://quickswap.exchange/ | |||||||
![]() |
$878.203 19,88%
|
238 Đồng tiền | 351 Cặp tỷ giá |
|
|
228.355 (99,44%) | 5a3121f1-65f7-4345-b9a9-2179abd7cd77 | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
![]() |
$162.846 27,43%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
52 Đồng tiền | 97 Cặp tỷ giá |
|
|
255.371 (99,70%) | d7ea9d0a-aabf-4a70-a801-3c871c36e0bd | https://dedust.io | |||||||
![]() |
$4.074 11,43%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
228.574 (99,63%) | 863278c5-5c7e-4b46-a0e7-a78cf5ac3b04 | https://unisat.io/market | |||||||
![]() |
$80.064 43,64%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
228.355 (99,44%) | 5e123f31-5514-40f1-9fc4-bc9ad9561a5c | https://quickswap.exchange/#/swap | |||||||
![]() |
$17.288 50,33%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
263.173 (99,61%) | c01afa21-af6c-4434-9e00-65517b681380 | https://swap.thetatoken.org/swap | |||||||
![]() |
$9.303 22,62%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
270.671 (99,55%) | cab4db00-fdb0-44db-a4d1-d9789dd14e23 | https://kyberswap.com/swap/scroll | |||||||
![]() |
$0 0,00%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
228.355 (99,44%) | 26000cdd-e2f3-41a1-8051-05b250475229 | https://dogechain.quickswap.exchange | |||||||||
![]() |
$635 69,03%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
270.671 (99,55%) | 71b1de04-7902-419a-8dcd-ae02f1377eff | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$178,2 Triệu 0,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 222 Đồng tiền | 319 Cặp tỷ giá |
|
|
186.256 (99,99%) | b2a8cf31-303e-4645-9059-7a191a4addbf | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
![]() |
$3,6 Triệu 25,48%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
169.790 (99,75%) | 88788cfb-7b10-428f-90a2-d003cacf0dc7 | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
![]() |
$430.536 33,28%
|
0,00% |
0,00% |
41 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
219.126 (99,31%) | d97a81e1-8991-42ae-a97e-1523a2648a0d | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$30,6 Triệu 8,37%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
116 Đồng tiền | 199 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
194.124 (99,43%) | c6a6cf39-9fea-4a1a-8ad3-74fbf57ae628 | https://www.koinbx.com/ | |||||||
![]() |
$35.639 75,73%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
219.126 (99,31%) | 795192a7-451a-499d-b203-7662b998f275 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
540 Đồng tiền |
|
|
159.575 (99,45%) | a23f25e5-0453-4fd7-a387-4bb1e57e3f55 | https://www.superex.com/index | |||||||||
![]() |
$415,0 Triệu 50,84%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
34.468 (99,20%) | 26b1ecab-376e-4b7a-b252-f7dc1d050f55 | https://www.lmax.com/ | |||||||
![]() |
$222.448 36,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
40.485 (99,27%) | 08c918ee-dd38-4374-afb1-81cd55788502 | https://www.paymium.com/ | |||||||