Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 21ac5115-1e46-4290-b91d-e22c8cfbf939 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$61,5 Triệu 29,34%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
285 Đồng tiền | 303 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
65.318 (99,42%) | 28c1e461-5e67-44eb-9e5d-b4fd1e30ec0b | https://cryptology.com/ | |||||||
![]() |
$509,5 Triệu 53,18%
|
327 Đồng tiền | 814 Cặp tỷ giá |
|
|
233.813 (99,73%) | d01d4ed2-a5b3-4c4a-bbb1-cbaefff286b7 | https://www.orca.so/ | |||||||||
![]() |
$28,8 Triệu 79,35%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
209.152 (99,71%) | cda85b1f-c168-4d3b-8925-9eea24cf31b1 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$14,0 Triệu 22,28%
|
102 Đồng tiền | 309 Cặp tỷ giá |
|
|
222.335 (99,66%) | 5ee587fb-ebc1-4b52-88df-35ef7b4553cc | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
![]() |
$2,6 Triệu 7,88%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
247.675 (99,75%) | 2143cf55-b55e-4a06-9d32-dfd06bcd1de1 | https://app.gmx.io | |||||||
![]() |
$1,2 Triệu 294,21%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
247.675 (99,75%) | 86157ead-df22-4ded-a255-41872071298c | https://app.gmx.io | |||||||
![]() |
$1,1 Triệu 33,25%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
209.152 (99,71%) | 617383c5-da8e-4469-a06d-adf8f31c46b1 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$49 49,19%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
209.152 (99,71%) | 6718e5a1-8b02-420d-bcd2-9a7df1a52d5a | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
$1,0 Triệu 32,89%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
101 Đồng tiền | 121 Cặp tỷ giá |
|
|
209.152 (99,71%) | 7a2c1a1e-3af3-4315-b0af-587092ab0145 | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
$41,8 Triệu 46,48%
|
0,00% |
0,00% |
86 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
|
|
197.080 (99,42%) | 051cba8b-a140-4b7d-b4c5-3991398c7e72 | https://quickswap.exchange/ | |||||||
![]() |
$5,8 Triệu 37,88%
|
63 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |
|
|
205.527 (99,53%) | 84916eb7-c02d-4c6c-b662-c72247b3d177 | https://sunswap.com/ | |||||||||
![]() |
$25,7 Triệu 25,84%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
209.152 (99,71%) | 95637a5e-3fc3-46e3-867d-428a651a4111 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$799.149 9,29%
|
267 Đồng tiền | 394 Cặp tỷ giá |
|
|
197.080 (99,42%) | 20d688a0-2b74-4b01-af65-e12f0ba3e1e8 | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
![]() |
$0 0,00%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
197.080 (99,42%) | 75aff68f-5959-4cfc-a51c-7334b1ccacbc | https://dogechain.quickswap.exchange | |||||||||
![]() |
$3,4 Triệu 11,19%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
209.152 (99,71%) | 34187217-7f0b-44b5-bbfc-1a3bbfab1476 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$3.437 32,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
209.152 (99,71%) | 6bdd08f5-b618-49da-9949-f3eb907cc157 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$1.695 32,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
209.152 (99,71%) | 1e0dfa88-d34a-49d9-bcc7-394908f269a4 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$423 4,02%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
209.152 (99,71%) | cadd0244-9ea1-4a44-8a72-f370392e9ec1 | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền |
EUR
|
|
88.486 (99,31%) | 9c30e0df-13f4-46e0-bc90-6e22a3378253 | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
![]() |
$213,9 Triệu 1,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 155 Đồng tiền | 305 Cặp tỷ giá |
|
|
181.191 (99,98%) | a5f42b87-469d-40de-8310-baae21409741 | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
![]() |
$26.428 37,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 62 Đồng tiền | 118 Cặp tỷ giá |
|
|
140.004 (99,52%) | faa99661-be22-416e-a688-da2eb1516fc9 | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền |
USD
|
|
110.653 (90,86%) | 2c86b5db-6688-4b1b-9ecf-5ff57b08d9f6 | https://www.m2.com/en_AE/ | |||||||||
![]() |
$1,9 Tỷ 43,50%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 106 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
TRY
KZT
UAH
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
52.041 (99,39%) | 2eab2150-b629-44bf-a426-653c1b7aae2a | https://coinsbit.io/ | |||||||
![]() |
$148,4 Triệu 25,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 138 Đồng tiền | 183 Cặp tỷ giá |
|
|
59.057 (99,52%) | a59f23d0-8d43-40a2-bc27-54a585e82670 | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||
![]() |
$76,7 Triệu 43,27%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 123 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
151.871 (99,60%) | 22bd28f8-65b9-4600-97fd-97394904df12 | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$151,7 Triệu 1,57%
|
0,00% |
0,00% |
33 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
165.652 (99,56%) | bbace317-b737-4c0b-bfbf-199c9874ae5a | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
![]() |
$26,7 Triệu 8,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
157.274 (99,04%) | 0fd8bf30-c591-473a-abe8-ea0bf3a5de04 | https://www.valr.com | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 75 Đồng tiền |
|
|
56.410 (99,59%) | 28752f9f-5e90-48ef-8a78-2944999c34ec | https://www.quidax.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
464 Đồng tiền |
|
|
60.921 (99,36%) | bc407f01-2fcd-4e96-be13-c61dbfc4ff5c | https://www.superex.com/index | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền |
|
|
75.871 (99,48%) | b07177d0-ed20-40ff-bf1e-dee9303b7e18 | https://www.coinzoom.com | |||||||||
![]() |
$3,5 Triệu 14,39%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
151.871 (99,60%) | ee11273a-a3de-4501-8597-3e32b2adfb4d | https://arbitrum.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$790.961 26,05%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
197.080 (99,42%) | b6ae648f-14c5-4416-932c-ba18801e3aa8 | https://quickswap.exchange/#/swap | |||||||
![]() |
$759.259 2,56%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
151.871 (99,60%) | 7748ebdb-dbbe-425d-9886-89f4b3a1ac47 | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$2 0,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
175.010 (99,61%) | cefecc7d-8b1d-498b-8465-7e8c3bf461b7 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
![]() |
$13.420 82,46%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
151.871 (99,60%) | bafb9b07-3b50-4025-a592-57894943f130 | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$124 45,17%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
151.871 (99,60%) | 0a628070-975a-49e9-8b73-ba10abcce3a4 | https://ftm.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$129.167 1,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 266 Đồng tiền | 346 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
89.549 (99,88%) | 048db754-57b2-4d7e-94ad-4289af101ae5 | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
184 Đồng tiền |
|
|
42.423 (99,47%) | f576f987-cfd1-4d7a-9c82-61acdcac1c7c | https://www.bitflex.com/ | |||||||||
![]() |
$1,9 Triệu 3,74%
|
Các loại phí | Các loại phí | 69 Đồng tiền | 171 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
53.877 (99,78%) | 99c6941f-888a-4e6a-9edf-9837530f1c84 | https://coinmetro.com/ | |||||||
![]() |
$540,4 Triệu 72,29%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
48.255 (99,47%) | e91529d4-6bb9-46e1-8d84-71ad3390a655 | https://www.lmax.com/ | |||||||
![]() |
$57.098 36,75%
|
15 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
40.428 (99,34%) | ad121063-3e68-4dab-ad3c-34a7c6c96cc7 | https://stellarterm.com/#markets | |||||||||
![]() |
$4,4 Triệu 56,67%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
138.473 (99,65%) | 7986ee67-7624-4ac9-bf04-c1c2d69db07d | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$290.222 5.481,72%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
151.871 (99,60%) | d71b9c6e-665e-4b5f-a37c-26fccc2c994f | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$123.370 759,14%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
151.871 (99,60%) | 4130eb69-1d45-4a47-8656-06f2b6375d71 | https://avax.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$97.913 42,30%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
138.473 (99,65%) | 7c387ab8-6c64-413c-b375-34a364cbc281 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$44.480 87,90%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
138.473 (99,65%) | 697bebea-5110-4a1a-af6f-6283493cd4e9 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$6.228 88,50%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
151.871 (99,60%) | fedbbc72-ec6e-486a-a51d-089d38f10643 | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
![]() |
$6.117 150,36%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
138.473 (99,65%) | 5202e0ae-a534-4064-9bc8-98fae3dbf5dc | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$4.817 27,00%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
138.473 (99,65%) | e5d74819-2479-48af-b194-38601865d56e | https://izumi.finance/ | |||||||
![]() |
$3.399 26,43%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
138.473 (99,65%) | cd6c48b5-a566-4612-9813-9038ffcb00ff | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||