Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 69f31e02-8d66-4a2e-9e38-9a243d5bfe2c | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uniswap v3 (Polygon) |
$60,0 Triệu 9,67%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
201 Đồng tiền | 341 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.811.233 (99,88%) | b8b419a1-b550-4845-bf74-f91843540568 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v3 (Base) |
$60,3 Triệu 48,29%
|
0,00% |
0,00% |
201 Đồng tiền | 295 Cặp tỷ giá |
|
|
2.811.233 (99,88%) | 9be09bc8-3274-4508-b42c-442618bcb9cc | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (BSC) |
$30,6 Triệu 24,86%
|
0,00% |
0,00% |
87 Đồng tiền | 147 Cặp tỷ giá |
|
|
2.811.233 (99,88%) | c217839f-533c-4d99-86d4-433ff0350bad | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Celo) |
$29,0 Triệu 2,66%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
2.811.233 (99,88%) | f1d6d877-39c1-4ac5-983a-62910c934d12 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v3 (Avalanche) |
$11,3 Triệu 50,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
32 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
2.811.233 (99,88%) | e2ea36cb-2a84-4679-9610-690ec54626f6 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v2 (Base) |
0,00% |
0,00% |
172 Đồng tiền |
|
|
2.811.233 (99,88%) | 490452c3-7e24-4b3d-b18e-d9b0efd7668f | https://uniswap.org/ | |||||||||
DeFi Swap | 9 Đồng tiền |
|
|
3.238.453 (99,65%) | 68fe6d0f-c711-4b49-8d47-d5bfb9f5eddd | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
BitDelta |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
117 Đồng tiền |
|
|
308.776 (99,31%) | f5c19921-2207-4f09-aac2-053ee65edc2e | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
BTC-Alpha |
$362,3 Triệu 1,12%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
643.750 (90,93%) | d8233dc1-fce9-4ca3-8ffe-220a555203f9 | https://btc-alpha.com/ | |||||||
CoinDCX |
$6,4 Triệu 14,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 511 Đồng tiền | 906 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
914.046 (99,94%) | e4797ddb-9093-498f-9541-3094ccb0a038 | https://coindcx.com | |||||||
TNNS PROX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
162 Đồng tiền |
|
|
1.038.992 (100,00%) | c4d1c065-e2cf-4f1c-a72b-7407a4e03aa4 | https://www.tnnsprox.com/en_US/market | |||||||||
EXMO |
$49,1 Triệu 5,32%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
70 Đồng tiền | 180 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
304.886 (99,93%) | 3d5b8860-fbe6-438c-9b16-9cb3b11940af | https://exmo.me/ | ||||||||
Jupiter |
$140,9 Triệu 12,26%
|
595 Đồng tiền | 873 Cặp tỷ giá |
|
|
1.857.625 (99,94%) | 88e7618f-2211-4691-a478-0fd82a7fafdf | https://jup.ag/ | |||||||||
3EX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
49 Đồng tiền |
|
|
211.392 (99,97%) | 7a7be438-8068-4daa-8601-e3745d7d0c6c | https://www.3ex.com/ | |||||||||
NovaDAX |
$12,5 Triệu 1,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 420 Đồng tiền | 442 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
230.960 (98,75%) | 07385261-dbde-49a0-a42c-27bdfc26b994 | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
Uniswap v3 (ZKsync) |
$742.733 3,28%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
2.811.233 (99,88%) | f81f4e39-38dc-460e-b7f0-014eb1c5ee74 | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
Uniswap v2 (polygon) |
$110.482 19,05%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
2.811.233 (99,88%) | e7c4d893-5ba3-4503-aeff-7f5d4aca64b3 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Blast) |
$37.538 225,04%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
2.811.233 (99,88%) | ffa3a019-c857-4314-9c2f-02c7dc14da42 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Blast) |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
2.811.233 (99,88%) | bb85c726-2bd0-4186-b9be-958234e2c6b6 | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
Binance TR |
$427,5 Triệu 1,85%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
208 Đồng tiền | 241 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
637.762 (99,92%) | c570f0d0-15f5-43e1-9a52-482b503b6cc4 | https://www.trbinance.com/ | |||||||
CoinUp.io |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
177 Đồng tiền |
|
|
954.740 (89,28%) | 39175fb8-7308-4b53-937d-1e55ed30bdcb | https://www.coinup.io/en_US/ | |||||||||
WOO X |
$575,7 Triệu 59,93%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
207 Đồng tiền | 310 Cặp tỷ giá |
|
|
131.602 (99,54%) | 458af8b7-2774-4469-a9db-aca9578333d4 | https://woo.org/ | |||||||
PancakeSwap v2 (BSC) |
$42,8 Triệu 15,66%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1694 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.147.032 (99,32%) | 1cdcedf5-ee18-43c8-bc97-5c5079245f90 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v2 (Aptos) |
$1,7 Triệu 5,35%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
1.147.032 (99,32%) | 26210e9a-6398-4f83-bc83-c1639c9a52e7 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
PancakeSwap |
$456.917 38,81%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
125 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.147.032 (99,32%) | 12e98a0e-6f2c-472b-adab-f333b42e7031 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v2 (Ethereum) |
$62.091 51,61%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.147.032 (99,32%) | 269e1f9b-0871-4ec0-8a58-522539b704f6 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
PancakeSwap v3 (Ethereum) |
$73,4 Triệu 165,52%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
1.147.032 (99,32%) | fdaf7cd0-7a9d-4020-b58b-90ce2d825f61 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
Independent Reserve |
$18,3 Triệu 92,81%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
168.585 (99,67%) | 32ddb403-e356-457b-9466-71bb25d8a550 | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
STON.fi |
$5,0 Triệu 5,38%
|
0,00% |
0,00% |
66 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
1.216.783 (99,78%) | 628d2de2-aad1-41e6-82d2-486e0749eae4 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
BITmarkets |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
221 Đồng tiền |
USD
|
|
222.264 (99,01%) | cb0230b5-b979-47a5-b8a9-17be308f79d9 | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
TruBit Pro Exchange |
$21,0 Tỷ 58,17%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 241 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
336.787 (97,39%) | 326e294c-09b4-4b0c-a950-646f22da52cb | https://www.trubit.com/pro | |||||||
EXMO.ME |
$36,6 Triệu 6,13%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
76 Đồng tiền | 127 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
304.886 (99,93%) | d44f41b9-1670-448b-93fc-3fd659e3f7f9 | https://exmo.me/ | |||||||
TradeOgre |
$1,6 Triệu 21,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 64 Đồng tiền | 68 Cặp tỷ giá |
|
|
473.373 (99,85%) | fa5ab2ad-fe17-47e9-ab07-eaa3d463de24 | https://tradeogre.com/ | |||||||
PancakeSwap v3 (BSC) |
$250,8 Triệu 32,77%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
444 Đồng tiền | 644 Cặp tỷ giá |
|
|
1.147.032 (99,32%) | d1027db6-b431-47ad-9966-25e14b79d104 | https://pancakeswap.finance | |||||||
PancakeSwap v3 (zkSync Era) |
$3,2 Triệu 11,53%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
1.147.032 (99,32%) | 2c6f9c87-f7b9-452f-9218-1c69197d4c65 | https://pancakeswap.finance | |||||||
Aerodrome SlipStream |
$76,8 Triệu 43,26%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
976.203 (99,79%) | 62211485-aeae-4ffd-84f6-aa3b37fa2883 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
Pancakeswap v3 (Base) |
$25,9 Triệu 43,46%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
1.147.032 (99,32%) | 61922c75-7286-45be-8846-668184182d3a | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
Aerodrome Finance |
$20,6 Triệu 36,87%
|
0,00% |
0,00% |
91 Đồng tiền | 187 Cặp tỷ giá |
|
|
976.203 (99,79%) | caa74959-1dc6-449b-9065-6040971edaa7 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
PancakeSwap v2 (zkSync Era) |
$28.588 63,30%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.147.032 (99,32%) | 72a4abff-df4b-45c1-8895-70029e421b89 | https://pancakeswap.finance | |||||||
StormGain |
$2,6 Triệu 89,85%
|
10,00% Các loại phí |
10,00% Các loại phí |
49 Đồng tiền | 55 Cặp tỷ giá |
|
|
990.253 (99,63%) | 485f0290-b596-4bbd-b470-1aa8b4b42bba | https://stormgain.com | |||||||
PancakeSwap v3 (Polygon zkEVM) |
$3.996 15,98%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.147.032 (99,32%) | 29975096-89c5-46c9-be7c-7b9c79ccd136 | https://pancakeswap.finance | |||||||
PancakeSwap v2 (Base) |
$57 41,51%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.147.032 (99,32%) | 75929a2d-d637-4cdb-8981-bce21fac0d3f | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Arbitrum) |
$78,7 Triệu 30,29%
|
0,00% |
0,00% |
30 Đồng tiền | 56 Cặp tỷ giá |
|
|
1.147.032 (99,32%) | f6841ab8-3d37-4c8e-9cde-0b0da026d0b9 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
Poloniex | Giảm 10,00% phí |
$730,9 Triệu 6,04%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
701 Đồng tiền | 803 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
425.983 (99,64%) | 0c6b5972-1f2a-4a36-bd58-4d49e43480f1 | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
HitBTC |
$212,3 Triệu 23,94%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
445 Đồng tiền | 812 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
137.354 (99,53%) | 4784980f-0876-41c0-8db9-fcff991167cd | https://hitbtc.com | |||||||
Remitano |
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền |
GHS
|
|
518.517 (99,79%) | 8016478d-1fc0-4253-938d-87f52e1511c3 | https://remitano.com/ | |||||||||
Coinlist Pro |
$218.740 13,27%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
64 Đồng tiền | 89 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
324.617 (99,68%) | 4f2fb6a2-bee8-4e72-b0f2-702f76162553 | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | ||||||
Ripio | Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền |
|
|
166.398 (99,87%) | f1864e36-555a-4cfe-806f-65baa30326c3 | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
SushiSwap (Ethereum) |
$3,9 Triệu 18,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
135 Đồng tiền | 136 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
866.308 (99,69%) | 72b0d6a0-28df-491b-833f-52798c8ba29f | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (Polygon) |
$208.467 68,15%
|
0,30% |
0,30% |
54 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
866.308 (99,69%) | 44d9e781-fd67-4df8-ba5e-ad849eba5ddd | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||