Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 3f4352d0-d910-4d71-8bfa-7b930a53394e | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$5,4 Triệu 9,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 79be3df0-711b-40cd-9662-1d9815af140e | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
295 Đồng tiền |
|
|
5.268.643 (99,85%) | bd0a5959-eed3-4244-896e-e64ead306f04 | https://uniswap.org/ | |||||||||
![]() |
$10,9 Triệu 54,26%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
32 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 30dd8a6c-9c43-4da2-b0c5-9e2272e96084 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
$52.282 32,13%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 93a56712-7747-4285-b14a-a3c237fc0e2f | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$175.538 55,56%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 126229fa-a0d2-4573-b765-78fd3139dc29 | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
![]() |
$25.014 13,39%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
4.902.631 (98,60%) | b24b9e69-64e2-4264-938c-d66a3962405c | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
![]() |
$11.520 40,45%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 1a772742-ceba-4e5b-9c80-c52c217d4c7e | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
5.268.643 (99,85%) | ee93a2f9-1512-42fc-a4de-2a2d3d9885ed | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 919fd85f-fc96-471f-b84f-0ad756e0d2b1 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
![]() |
$429.774 94,23%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
640.315 (87,74%) | a49ae043-2a25-4981-9739-033d63bdee93 | https://btc-alpha.com/ | |||||||
![]() |
$19,9 Tỷ 23,02%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 241 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
717.993 (98,99%) | d5508b94-ec45-4405-a6bd-e0598fc903c7 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
242 Đồng tiền |
|
|
810.013 (92,75%) | 0741fc1d-fbcf-4d9d-80ab-01dcf32d8623 | https://www.coinup.io/en_US/ | |||||||||
![]() |
$13,2 Triệu 41,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền | 118 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
318.995 (99,48%) | 78d15477-53f5-47ef-9293-df438ff6866b | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
![]() |
$15,3 Triệu 32,55%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
357 Đồng tiền | 397 Cặp tỷ giá |
|
|
252.325 (99,75%) | b3f2d773-3cd0-4301-bd57-f2293cc89034 | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
![]() |
$31,8 Triệu 29,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 31 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
356.123 (98,84%) | 886100af-5f6f-437b-880a-de173bf8e034 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
567 Đồng tiền |
|
|
362.977 (99,43%) | 6c36cdc3-af74-49c7-9915-aecefb583bf1 | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
![]() |
$104,1 Triệu 38,47%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1431 Đồng tiền | 1545 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.874.442 (99,80%) | 216780dc-1a5e-4392-8d89-a99b5ff04b0a | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
$41,4 Triệu 11,55%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1637 Đồng tiền | 1992 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.160.711 (99,20%) | 35eaffed-3a5b-46ef-b106-a4e34bf480c9 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$349.513 21,74%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
119 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.160.711 (99,20%) | cf87b0dc-e3b4-4165-8579-94404412dcfa | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$203.592 28,81%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 660bf2ea-3cde-48da-a30e-10dcea535d3a | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
$33.711 38,06%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | e8aa89f3-2338-42ab-9f3a-4e472fe5d010 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
$174,2 Triệu 34,66%
|
0,00% |
0,00% |
323 Đồng tiền | 548 Cặp tỷ giá |
|
|
2.874.442 (99,80%) | 1b2ee97f-e273-46fe-af0d-b0516ba824f1 | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
$16,2 Triệu 1,80%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
32 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 6b3770d7-f1a7-47c5-b005-32556a04009c | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$4,0 Triệu 0,16%
|
0,00% |
0,00% |
236 Đồng tiền | 262 Cặp tỷ giá |
|
|
2.874.442 (99,80%) | 33b73f56-36cf-48e9-84d5-b191c6d205de | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
Giảm 10,00% phí |
$870,1 Triệu 19,38%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
774 Đồng tiền | 877 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
730.043 (99,57%) | 17342948-9a24-46d3-be7f-35432c717e1e | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
![]() |
$60,0 Triệu 46,59%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 198 Cặp tỷ giá |
|
|
614.998 (99,75%) | 45dd63a2-3b7f-4c15-856a-19ba3301d344 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền |
JPY
|
|
226.733 (99,98%) | 140ab0d9-aae6-4e69-8133-612771ae5df9 | https://okcoin.jp | |||||||||
![]() |
$458,1 Triệu 32,61%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
73 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
211.307 (99,57%) | 38128499-c933-4d7f-8ab9-b97b9f7b02a2 | https://backpack.exchange/ | |||||||
![]() |
$205,3 Triệu 27,66%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
441 Đồng tiền | 808 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
255.648 (99,47%) | 5ff95137-45d3-486a-9dbe-e2e8547f439e | https://hitbtc.com | |||||||
![]() |
$31,3 Triệu 17,49%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
89 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
456.639 (99,93%) | ff432780-710d-4f2b-970a-a5b9536e4028 | https://exmo.me/ | |||||||
![]() |
$2,6 Triệu 57,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 89 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
|
|
642.213 (99,72%) | 53acf59c-c823-441e-961b-ba2ee38896f2 | https://tradeogre.com/ | |||||||
![]() |
$513,1 Triệu 40,88%
|
Các loại phí | Các loại phí | 98 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
|
|
579.395 (99,53%) | 3d32b489-1fe6-4b98-ae29-8b78673b08f2 | https://www.bitmex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
117 Đồng tiền |
|
|
409.989 (99,41%) | 6d597551-1fc4-4785-a26a-e9524ecbe5ed | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
229 Đồng tiền |
|
|
138.261 (92,61%) | 0de2eca0-acc5-47d0-90a3-d798cbc6a827 | https://blynex.com | |||||||||
![]() |
$269,9 Triệu 8,13%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
521 Đồng tiền | 788 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | dcfda127-b04c-4983-a68e-ec9a647acf19 | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$295.518 59,88%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | ce7a0ef3-1418-4b3a-a908-b3aa0dc47b3a | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$64,9 Triệu 40,29%
|
0,00% |
0,00% |
50 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | e73be54f-b302-46e1-a2f5-ceca332cde3c | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$211 23,36%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | b8a8b119-6875-470e-b1ba-f5b647cfe854 | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$297 37,14%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | c131fafe-b702-4c3a-868b-b4753203270d | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$44,2 Triệu 36,67%
|
0,00% |
0,00% |
32 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 2ed11a02-fee6-43b1-a362-55f9e8f09699 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$66 18,46%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 1a24b1c5-229e-4c3b-92d5-b9205d1b4f47 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
156 Đồng tiền |
|
|
1.179.003 (99,78%) | dbef133e-1530-44a6-b2ee-31dd14af94c5 | https://xeggex.com/markets | |||||||||
![]() |
$42,3 Triệu 9,29%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
85 Đồng tiền | 207 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
456.639 (99,93%) | 5f1112d3-504e-46f8-a502-e147b9675401 | https://exmo.me/ | ||||||||
![]() |
$844.371 17,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
302.597 (99,76%) | 91b111fc-1009-40ac-aa71-fbad7768cf32 | https://www.buda.com | |||||||
![]() |
$531.770 31,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 218 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
611.491 (99,67%) | 86c04056-12e9-4420-ae1a-cc2a3880dbe2 | https://www.zebpay.com/ | |||||||
![]() |
$36.614 37,39%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
78 Đồng tiền | 86 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
519.192 (99,48%) | ced947bb-fdc5-4718-9a8a-201240e5104c | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | ||||||
![]() |
$320,0 Triệu 30,64%
|
0,00% |
0,00% |
275 Đồng tiền | 1015 Cặp tỷ giá |
|
|
1.197.033 (99,62%) | 03c7b909-a600-4db1-93bf-9074a83ada84 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$13,7 Triệu 3,23%
|
0,00% |
0,00% |
264 Đồng tiền | 436 Cặp tỷ giá |
|
|
1.197.033 (99,62%) | e3e08bd6-db0e-4af8-9b24-22da94eadd4c | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$6,1 Triệu 14,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 100 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
|
182.918 (99,13%) | 29a29cb6-e108-47d8-8178-59b8e4cb3ed8 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
231 Đồng tiền |
|
|
496.388 (100,00%) | a0414543-a592-45c2-bab1-6c6e6967caf6 | https://www.tnnsprox.com/en_US/market | |||||||||
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 3f4352d0-d910-4d71-8bfa-7b930a53394e | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$5,4 Triệu 9,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 79be3df0-711b-40cd-9662-1d9815af140e | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
295 Đồng tiền |
|
|
5.268.643 (99,85%) | bd0a5959-eed3-4244-896e-e64ead306f04 | https://uniswap.org/ | |||||||||
![]() |
$10,9 Triệu 54,26%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
32 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 30dd8a6c-9c43-4da2-b0c5-9e2272e96084 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
$52.282 32,13%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 93a56712-7747-4285-b14a-a3c237fc0e2f | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$175.538 55,56%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 126229fa-a0d2-4573-b765-78fd3139dc29 | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
![]() |
$25.014 13,39%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
4.902.631 (98,60%) | b24b9e69-64e2-4264-938c-d66a3962405c | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
![]() |
$11.520 40,45%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 1a772742-ceba-4e5b-9c80-c52c217d4c7e | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
5.268.643 (99,85%) | ee93a2f9-1512-42fc-a4de-2a2d3d9885ed | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 919fd85f-fc96-471f-b84f-0ad756e0d2b1 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
![]() |
$429.774 94,23%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
640.315 (87,74%) | a49ae043-2a25-4981-9739-033d63bdee93 | https://btc-alpha.com/ | |||||||
![]() |
$19,9 Tỷ 23,02%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 241 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
717.993 (98,99%) | d5508b94-ec45-4405-a6bd-e0598fc903c7 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
242 Đồng tiền |
|
|
810.013 (92,75%) | 0741fc1d-fbcf-4d9d-80ab-01dcf32d8623 | https://www.coinup.io/en_US/ | |||||||||
![]() |
$13,2 Triệu 41,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền | 118 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
318.995 (99,48%) | 78d15477-53f5-47ef-9293-df438ff6866b | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
![]() |
$15,3 Triệu 32,55%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
357 Đồng tiền | 397 Cặp tỷ giá |
|
|
252.325 (99,75%) | b3f2d773-3cd0-4301-bd57-f2293cc89034 | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
![]() |
$31,8 Triệu 29,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 31 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
356.123 (98,84%) | 886100af-5f6f-437b-880a-de173bf8e034 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
567 Đồng tiền |
|
|
362.977 (99,43%) | 6c36cdc3-af74-49c7-9915-aecefb583bf1 | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
![]() |
$104,1 Triệu 38,47%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1431 Đồng tiền | 1545 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.874.442 (99,80%) | 216780dc-1a5e-4392-8d89-a99b5ff04b0a | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
$41,4 Triệu 11,55%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1637 Đồng tiền | 1992 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.160.711 (99,20%) | 35eaffed-3a5b-46ef-b106-a4e34bf480c9 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$349.513 21,74%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
119 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.160.711 (99,20%) | cf87b0dc-e3b4-4165-8579-94404412dcfa | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$203.592 28,81%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 660bf2ea-3cde-48da-a30e-10dcea535d3a | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
$33.711 38,06%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | e8aa89f3-2338-42ab-9f3a-4e472fe5d010 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
$174,2 Triệu 34,66%
|
0,00% |
0,00% |
323 Đồng tiền | 548 Cặp tỷ giá |
|
|
2.874.442 (99,80%) | 1b2ee97f-e273-46fe-af0d-b0516ba824f1 | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
$16,2 Triệu 1,80%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
32 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 6b3770d7-f1a7-47c5-b005-32556a04009c | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$4,0 Triệu 0,16%
|
0,00% |
0,00% |
236 Đồng tiền | 262 Cặp tỷ giá |
|
|
2.874.442 (99,80%) | 33b73f56-36cf-48e9-84d5-b191c6d205de | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
Giảm 10,00% phí |
$870,1 Triệu 19,38%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
774 Đồng tiền | 877 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
730.043 (99,57%) | 17342948-9a24-46d3-be7f-35432c717e1e | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
![]() |
$60,0 Triệu 46,59%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 198 Cặp tỷ giá |
|
|
614.998 (99,75%) | 45dd63a2-3b7f-4c15-856a-19ba3301d344 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền |
JPY
|
|
226.733 (99,98%) | 140ab0d9-aae6-4e69-8133-612771ae5df9 | https://okcoin.jp | |||||||||
![]() |
$458,1 Triệu 32,61%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
73 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
211.307 (99,57%) | 38128499-c933-4d7f-8ab9-b97b9f7b02a2 | https://backpack.exchange/ | |||||||
![]() |
$205,3 Triệu 27,66%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
441 Đồng tiền | 808 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
255.648 (99,47%) | 5ff95137-45d3-486a-9dbe-e2e8547f439e | https://hitbtc.com | |||||||
![]() |
$31,3 Triệu 17,49%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
89 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
456.639 (99,93%) | ff432780-710d-4f2b-970a-a5b9536e4028 | https://exmo.me/ | |||||||
![]() |
$2,6 Triệu 57,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 89 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
|
|
642.213 (99,72%) | 53acf59c-c823-441e-961b-ba2ee38896f2 | https://tradeogre.com/ | |||||||
![]() |
$513,1 Triệu 40,88%
|
Các loại phí | Các loại phí | 98 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
|
|
579.395 (99,53%) | 3d32b489-1fe6-4b98-ae29-8b78673b08f2 | https://www.bitmex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
117 Đồng tiền |
|
|
409.989 (99,41%) | 6d597551-1fc4-4785-a26a-e9524ecbe5ed | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
229 Đồng tiền |
|
|
138.261 (92,61%) | 0de2eca0-acc5-47d0-90a3-d798cbc6a827 | https://blynex.com | |||||||||
![]() |
$269,9 Triệu 8,13%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
521 Đồng tiền | 788 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | dcfda127-b04c-4983-a68e-ec9a647acf19 | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$295.518 59,88%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | ce7a0ef3-1418-4b3a-a908-b3aa0dc47b3a | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$64,9 Triệu 40,29%
|
0,00% |
0,00% |
50 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | e73be54f-b302-46e1-a2f5-ceca332cde3c | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$211 23,36%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | b8a8b119-6875-470e-b1ba-f5b647cfe854 | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$297 37,14%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | c131fafe-b702-4c3a-868b-b4753203270d | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$44,2 Triệu 36,67%
|
0,00% |
0,00% |
32 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 2ed11a02-fee6-43b1-a362-55f9e8f09699 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$66 18,46%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.160.711 (99,20%) | 1a24b1c5-229e-4c3b-92d5-b9205d1b4f47 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
156 Đồng tiền |
|
|
1.179.003 (99,78%) | dbef133e-1530-44a6-b2ee-31dd14af94c5 | https://xeggex.com/markets | |||||||||
![]() |
$42,3 Triệu 9,29%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
85 Đồng tiền | 207 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
456.639 (99,93%) | 5f1112d3-504e-46f8-a502-e147b9675401 | https://exmo.me/ | ||||||||
![]() |
$844.371 17,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
302.597 (99,76%) | 91b111fc-1009-40ac-aa71-fbad7768cf32 | https://www.buda.com | |||||||
![]() |
$531.770 31,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 218 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
611.491 (99,67%) | 86c04056-12e9-4420-ae1a-cc2a3880dbe2 | https://www.zebpay.com/ | |||||||
![]() |
$36.614 37,39%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
78 Đồng tiền | 86 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
519.192 (99,48%) | ced947bb-fdc5-4718-9a8a-201240e5104c | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | ||||||
![]() |
$320,0 Triệu 30,64%
|
0,00% |
0,00% |
275 Đồng tiền | 1015 Cặp tỷ giá |
|
|
1.197.033 (99,62%) | 03c7b909-a600-4db1-93bf-9074a83ada84 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$13,7 Triệu 3,23%
|
0,00% |
0,00% |
264 Đồng tiền | 436 Cặp tỷ giá |
|
|
1.197.033 (99,62%) | e3e08bd6-db0e-4af8-9b24-22da94eadd4c | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$6,1 Triệu 14,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 100 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
|
182.918 (99,13%) | 29a29cb6-e108-47d8-8178-59b8e4cb3ed8 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
231 Đồng tiền |
|
|
496.388 (100,00%) | a0414543-a592-45c2-bab1-6c6e6967caf6 | https://www.tnnsprox.com/en_US/market | |||||||||