Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 70d2a85b-b2d6-44f8-a794-d0d51d4280e6 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$604,0 Triệu 8,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 51 Đồng tiền | 228 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
25.327 (99,14%) | 5ba11c22-9c6d-4b89-b124-c15cffb83b01 | https://www.paybito.com | |||||||
![]() |
$7,8 Triệu 18,69%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
76.700 (99,45%) | 7fff9289-9ea2-43dd-b2cd-c19f47b895d8 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền |
|
|
70.712 (99,33%) | a374b35f-5308-4ab1-b88f-73080ce34877 | https://blocktrade.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
BRL
|
|
40.823 (99,21%) | 924e5099-e395-4638-a453-c93d573afd54 | https://app.digitra.com/home | |||||||||
![]() |
$155.434 2,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
39.871 (99,72%) | 05e4a99f-d1e1-4506-a888-a430432a8f19 | https://bit.team/ | |||||||
![]() |
$21,4 Triệu 37,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 137 Đồng tiền | 165 Cặp tỷ giá |
|
|
13.359 (98,96%) | 92af1418-4162-4b43-833c-1b67aab3e0c5 | https://vindax.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
129 Đồng tiền |
|
|
1.927 (100,00%) | c2af9066-4cfb-4f01-987f-8d1afddcd191 | https://www.safex.hk/ | |||||||||
![]() |
$24,5 Triệu 19,13%
|
466 Đồng tiền | 480 Cặp tỷ giá |
|
|
66.713 (99,30%) | d5c18773-68ed-4f4d-afcf-355b050233fc | https://openocean.finance/ | |||||||||
![]() |
$97.143 75,20%
|
105 Đồng tiền | 108 Cặp tỷ giá |
|
|
63.089 (99,31%) | 85400d4f-dd22-4e94-a133-babe1296af57 | https://dodoex.io/ | |||||||||
![]() |
$51.838 153,85%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
60.269 (99,07%) | 32dc93db-e7d1-414b-af2b-0296c20993ce | https://merchantmoe.com/ | |||||||
![]() |
$74.280 14,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
66.208 (99,91%) | f456347b-9e34-49d9-96d4-83a80e3d011f | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
![]() |
$5,3 Triệu 25,16%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
60.269 (99,07%) | 4f8c4538-d734-446d-b682-c1844daf2c82 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
![]() |
$256.043 0,06%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
97 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
63.089 (99,31%) | fe638862-378d-42f3-b0b8-10674512798e | https://dodoex.io/ | |||||||
![]() |
$744.050 30,30%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
60.617 (99,26%) | 8f152ee7-bd10-4a2f-81cd-501ebacb9106 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
![]() |
$890 33,81%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
55.526 (99,32%) | 83c22563-c2e1-4714-906c-3194ebccaaad | https://equalizer.exchange/ | |||||||
![]() |
$11 44,02%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
61.373 (99,42%) | 49a70ef3-0965-42b4-9d17-92dde96c9e7e | https://swap.daomaker.com/ | |||||||
![]() |
$22.607 57,88%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
60.617 (99,26%) | 1c275f9c-c820-4690-b775-d277e365b9cc | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
![]() |
$25.208 19,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 68 Đồng tiền | 68 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
9.284 (98,62%) | 6d550c4e-81d0-4b8b-a4f2-8760d3c995e2 | https://digitalexchange.id/market | |||||||
![]() |
$293 5,14%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
66.208 (99,91%) | e199cd38-0dc7-40c3-8a51-8f6496a6cec4 | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
![]() |
$11.115 0,64%
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
56.618 (99,25%) | 42cc238f-45cc-465b-8a64-0ddd12d6554d | https://www.klever.io | |||||||
![]() |
$98.318 14,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
28.941 (99,22%) | 48ae6dfb-4877-472a-bef4-fe8f20aca2f0 | http://loopring.io/ | |||||||
![]() |
$4.443 72,56%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
33.378 (99,20%) | b13a28db-73c5-49aa-ba72-5169250c5ef3 | https://waves.exchange/ | |||||||||
![]() |
11 Đồng tiền |
|
|
11.987 (99,35%) | 52060b7f-b967-41ec-abb8-7e30debc56e9 | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
![]() |
16 Đồng tiền |
|
|
46.851 (99,02%) | 0b8ec4cd-9eb8-4c0d-9c16-148400e2edd1 | https://fi.woo.org/ | |||||||||||
![]() |
$1,9 Triệu 42,01%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
46.456 (99,30%) | b2c86b79-b021-4791-a89a-8acaad0dd4c9 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
$660.543 11,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
|
|
47.438 (99,28%) | 533e148d-5c1a-4680-b627-c4b1781d0e66 | https://www.ref.finance/ | |||||||
![]() |
$23.733 31,06%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
46.456 (99,30%) | 52b1e967-9836-46b4-b091-a61cf65ff69c | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
44 Đồng tiền |
|
|
49.537 (99,29%) | 1d1fa3d8-1435-4e76-b738-98efd139574a | https://www.smardex.io/ | |||||||||
![]() |
$13.521 78,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
49.487 (99,14%) | 43eada7d-d9db-41ed-b89e-84928f14c2ac | https://defikingdoms.com/crystalvale/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền |
|
|
49.487 (99,14%) | 933f7057-8766-480a-9ce3-e29e5be0be2b | https://game.defikingdoms.com/ | |||||||||
![]() |
$147 3.819,07%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
46.456 (99,30%) | 42a8d6ad-5bce-461e-9d91-a497d10376d7 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
$177.565 50,84%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
ARS
|
|
1.864 (98,59%) | 386acf36-8de2-4aa4-a9be-0a7a4600462f | https://tidex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền |
USD
|
|
45.061 (99,39%) | 70d4bb53-91b3-4ac4-90fd-cc2383a86a03 | https://www.coinlion.com/crypto-markets/ | |||||||||
![]() |
$686.621 152,55%
|
71 Đồng tiền | 78 Cặp tỷ giá |
|
|
36.117 (99,44%) | e11b6e60-5b56-4de1-a76b-84c9dca0f82b | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
37 Đồng tiền |
JPY
|
|
3.763 (98,90%) | f9c82afe-0ce6-474a-82ad-12b3b23f16b8 | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||
![]() |
$5.881 74,61%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
40.285 (99,28%) | 1a5bf330-cee6-449f-b1de-97ab81b4ca6f | https://app.mav.xyz/?chain=1 | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
37.859 (99,42%) | 89528849-58a2-4e3b-ab7b-2bb7834cfff8 | https://explorer.minter.network/pools | |||||||||
![]() |
$11.599 10,55%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
36.448 (99,31%) | 8d1adc55-911e-4816-898a-808e54d0b49d | https://swapbased.finance/ | |||||||
![]() |
$126.803 5,94%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
41.309 (99,29%) | b285de0f-4e9f-4636-9340-cd030ad9b09e | https://app.sundae.fi/ | |||||||
![]() |
$1,1 Triệu 29,31%
|
45 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
30.644 (99,35%) | a22d0691-819a-4d9c-9b4e-e16284e02d97 | https://sunswap.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền |
|
|
33.055 (99,19%) | 063f8a1f-07c2-4357-84bb-aa96a1ef3a7e | https://cellana.finance/ | |||||||||
![]() |
$447.981 49,11%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
30.778 (99,28%) | 3fa3ed1d-8613-42af-81fb-3cdbf3ee9cf1 | https://liquidswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$7.541 6,22%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
30.778 (99,28%) | f185320f-07e6-460f-a761-9e5ddbcdc193 | https://liquidswap.com | |||||||
![]() |
$2.867 24,28%
|
19 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
32.315 (99,34%) | 4c4a5df2-cc3b-43dc-87ae-51526a5695db | https://app.beets.fi/#/trade | app.beets.fi | ||||||||
![]() |
$731.408 0,08%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
32.315 (99,34%) | a0b976f8-7708-4d0a-bd33-ce504b34312b | https://app.beets.fi/#/trade | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
29.666 (99,43%) | a897561e-39da-4ea4-a661-b447c547da5e | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
![]() |
$53 728,16%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
32.273 (99,39%) | e73f6588-6181-4c6f-8828-0309618e2045 | https://swap.xcadnetwork.com | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền |
|
|
33.055 (99,19%) | 81cd7ad7-e34e-4170-9faa-c0d811612418 | https://cellana.finance/ | |||||||||
![]() |
$32.255 8,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
|
|
23.356 (99,61%) | e4a6a344-176f-4f26-9786-9ba231610a38 | https://freiexchange.com/ | |||||||
![]() |
$80,7 Triệu 10,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
16.210 (99,21%) | 66d299d4-9860-4d62-b5f1-7e493a999812 | https://www.catex.io/ | |||||||