Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 0c3a5e5a-71d1-4387-b1d1-503a00d5be7d | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$1,3 Triệu 10,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 136 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
132.852 (99,95%) | 1ec4989c-0f05-4c3c-8dc2-b3ced1681e39 | https://bitbns.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
259 Đồng tiền |
|
|
69.020 (100,00%) | f6d1b1e7-bc03-4ffd-a3c7-28049b972a82 | https://www.bikingex.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền |
|
|
92.348 (99,08%) | fb6aefa9-1efc-49a0-8521-943cc170a975 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
![]() |
$751.598 10,68%
|
32 Đồng tiền | 77 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | 75f78a01-56ab-46e9-8167-e7baa8f816f6 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$1,0 Triệu 36,06%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
139.972 (98,26%) | 2a708acd-e1ba-4903-8e6a-035a58d89a05 | https://xexchange.com/ | |||||||
![]() |
$284.016 25,38%
|
21 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
150.363 (99,78%) | 78eb2de4-8c72-4c60-90b5-624dd1ae3b75 | https://www.shibaswap.com | |||||||||
![]() |
$285.967 39,36%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
161.603 (99,83%) | fc163b8a-ff0a-4b08-91f6-cc00a6186102 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
$171.083 54,17%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
148.048 (99,50%) | e9c7ae23-84e6-4c4d-88e5-79f8c406014a | https://app.icpswap.com/ | |||||||
![]() |
$1,5 Triệu 13,48%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
169.790 (99,75%) | 90fa0515-2baf-477e-9afb-d511f846a92e | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||
![]() |
$3,8 Triệu 40,54%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
161.603 (99,83%) | d95feef7-e1e1-4388-b71e-21ce8c09556c | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
112 Đồng tiền |
|
|
15.113 (99,08%) | b64b4714-3a7b-4a51-be34-8cdf2c6b541a | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
154 Đồng tiền |
INR
|
|
129.635 (98,38%) | 43b5b43b-76c9-47dd-8be5-ee8250a7861b | https://www.koinpark.com | |||||||||
![]() |
$4,8 Triệu 59,20%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 55 Cặp tỷ giá |
|
|
12.573 (99,56%) | 02830ac2-1bdd-4304-ac28-7bb5ef0df1a4 | https://app.degate.com/ | |||||||
![]() |
$7,2 Triệu 25,31%
|
60 Đồng tiền | 75 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | 7447e3c2-f685-48c2-9a70-a6c5eabaf208 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$353.536 12,47%
|
30 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | 695284f8-899d-40a8-86da-e635a674ca69 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$21.587 26,35%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
134.091 (99,48%) | 81940a63-36a8-425b-aa51-dbdc38a189ee | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
![]() |
$630.552 44,46%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | e1fcbb66-7c16-4014-bfa4-fa9486644fa1 | https://app.balancer.fi/#/trade | |||||||
![]() |
$2,3 Triệu 33,81%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | ff5a0e86-044c-4531-80cd-95d3932e71bb | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$11.523 26,76%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | 0c0f8740-13f1-48da-8d7a-4c8dfdede6ca | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$218,6 Triệu 144,94%
|
Các loại phí | Các loại phí | 126 Đồng tiền | 289 Cặp tỷ giá |
|
|
29.033 (99,51%) | 2235015f-0033-4436-b709-3f119a247e18 | https://tokenize.exchange/ | |||||||
![]() |
$12,4 Triệu 0,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
125.183 (99,38%) | 1beaa755-8b3f-4029-8159-d945ef8b5682 | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
$109.076 46,93%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
125.183 (99,38%) | 766f20c0-8f06-433a-ad28-8547a355533d | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
84 Đồng tiền |
|
|
46.600 (99,93%) | 80a5eeca-94c0-4b38-8020-4f55bc56232e | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
![]() |
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
338 (100,00%) | cff7d8ce-3cf5-4ade-a567-f75908c2d69e | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
![]() |
$4,1 Tỷ 26,88%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
914 Đồng tiền | 1263 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
12.410 (99,35%) | f75d0bd3-e94c-473a-ac31-f7e7a15699a3 | https://www.lbank.info/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền |
|
|
13.999 (99,37%) | 0bc5629b-83e3-4374-bd9f-d0dd20b7b3ca | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 100 Đồng tiền |
THB
|
|
100.281 (99,90%) | b8ad755d-9d28-46d7-9828-b4d6fed537c9 | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
![]() |
$154 17,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
63.063 (99,73%) | a8426ea6-c80b-4936-898c-f6c163be5d07 | https://www.ace.io/home | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 90 Đồng tiền |
|
|
75.173 (99,05%) | 482d4672-bce7-409a-934c-ad5c8c193416 | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
![]() |
$48,1 Triệu 35,51%
|
0,00% |
0,00% |
72 Đồng tiền | 94 Cặp tỷ giá |
|
|
80.597 (99,35%) | d27d9244-18cf-4d75-8c06-ff93cef8e59c | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
82 Đồng tiền |
|
|
24.753 (98,95%) | 290b0bde-0cd2-4808-9ef7-0d797fa31486 | https://www.batonex.com/ | |||||||||
![]() |
$609.878 42,03%
|
0,00% |
0,00% |
30 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
103.956 (99,34%) | 3b52dff8-7bac-4146-a06c-0049d9ccb7eb | https://syncswap.xyz/ | |||||||
![]() |
$424.975 21,33%
|
0,00% |
0,00% |
56 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
|
80.597 (99,35%) | 8497d9c2-975a-407c-a4c3-83dd67456926 | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$218.762 3,35%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
81.049 (99,27%) | 12d86e87-3bf5-458f-9bf4-cbcdb1060b49 | https://www.lynex.fi/ | |||||||
![]() |
$56.062 31,65%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
103.956 (99,34%) | c4721e27-7231-443a-aad2-d0a5b708b5f9 | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
![]() |
$288.925 62,24%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | 9e2a5dd5-38e0-4d9f-a298-647822137a2f | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$493.952 24,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
33.444 (99,09%) | ffe4e45c-0c8c-46a8-8606-b145961136c0 | http://emirex.com/ | |||||||
![]() |
$7.852 0,55%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
103.956 (99,34%) | 59cae912-c12d-499a-8f18-eee73a680435 | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
![]() |
$31,1 Triệu 27,38%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
15.761 (99,29%) | 2c46a260-1e97-4b17-9cdb-457b261d71d7 | https://app.dexalot.com/trade | |||||||
![]() |
$238.360 10,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
71.069 (99,72%) | 7fa4c1c3-e722-496d-ba24-6167ca3d2feb | https://bitonic.nl | |||||||
![]() |
$24,6 Triệu 14,50%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
24.932 (99,31%) | 63685ff4-c6e0-4c18-8c4f-d7b98026d59e | https://difx.com/market | |||||||
![]() |
$38,6 Triệu 19,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
68.193 (99,28%) | 834782f5-f1bd-4b4b-9edc-cfc3281a953c | https://thorchain.org/ | |||||||
![]() |
$7.781 33,98%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | 4c2b75a9-625a-4701-862d-e12c2162961d | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$668,9 Triệu 117,07%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
68 Đồng tiền | 123 Cặp tỷ giá |
|
|
14.164 (99,48%) | 46bb3690-9e0b-45bf-9ada-2c589c67229a | https://international.indoex.io/ | international.indoex.io | ||||||
![]() |
$53,4 Triệu 29,90%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
320 Đồng tiền | 338 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
14.080 (99,26%) | 2c16b747-7950-4e8b-919b-0ffb63a171e8 | https://cryptology.com/ | |||||||
![]() |
$10.194 71,08%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | c5b5a4f4-c0a1-407b-b046-90e42fd26a7c | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$2.393 59,38%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
73.959 (99,36%) | 9dc21a4f-77df-49de-a8e7-2f2984e89a6b | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
$36.367 48,83%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
73.959 (99,36%) | 8506a30e-d050-496e-aa07-60b0bb72b7d5 | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
$2.408 68,27%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | db93447a-5e32-4bf8-a672-425489c45d72 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$3.674 150,97%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | ccf41e28-e7be-46ed-b74b-c3d37b04007e | https://izumi.finance/ | |||||||