Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 0c9acea8-ec68-4534-938e-fdc77ee35893 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$1,3 Triệu 10,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 136 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
132.852 (99,95%) | d981309d-13bf-410e-8b35-499e33cca0d3 | https://bitbns.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
259 Đồng tiền |
|
|
69.020 (100,00%) | 926e082a-b2db-43a4-bb64-dee9ea211251 | https://www.bikingex.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền |
|
|
92.348 (99,08%) | 944caff0-2dbe-40e6-b9aa-0fc56b7c1c76 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
![]() |
$751.598 10,68%
|
32 Đồng tiền | 77 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | 4484b516-4253-4578-bc63-afc22eb3d6b9 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$1,0 Triệu 36,06%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
139.972 (98,26%) | 477ce0a5-7f91-4348-851a-4ec418388dfd | https://xexchange.com/ | |||||||
![]() |
$284.016 25,38%
|
21 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
150.363 (99,78%) | 3a2ce56c-3046-4bd2-a6da-ebf181570c0b | https://www.shibaswap.com | |||||||||
![]() |
$285.967 39,36%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
161.603 (99,83%) | 15fb8d45-f700-452f-9499-d8bac219717a | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
$171.083 54,17%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
148.048 (99,50%) | d9c6ef7e-7093-4f18-91b0-2ac96bf3c55f | https://app.icpswap.com/ | |||||||
![]() |
$1,5 Triệu 13,48%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
169.790 (99,75%) | e4db89c8-8274-4c12-b997-1688839daf00 | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||
![]() |
$3,8 Triệu 40,54%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
161.603 (99,83%) | 2c4f68c8-3dda-4b61-85c2-76f110eb027d | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
112 Đồng tiền |
|
|
15.113 (99,08%) | 105e0670-4092-4128-b712-d8a035f3a2c5 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
154 Đồng tiền |
INR
|
|
129.635 (98,38%) | bfe24678-5f68-42ee-aa6d-aa4fb4a41be5 | https://www.koinpark.com | |||||||||
![]() |
$4,8 Triệu 59,20%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 55 Cặp tỷ giá |
|
|
12.573 (99,56%) | 4d23fac9-6eef-4ca9-b922-cd14c7a0bf48 | https://app.degate.com/ | |||||||
![]() |
$7,2 Triệu 25,31%
|
60 Đồng tiền | 75 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | 935d40ab-a124-4dbc-80b5-14de0b450b7b | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$353.536 12,47%
|
30 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | 07178818-789e-4d60-a5b9-e946d0620c62 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$21.587 26,35%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
134.091 (99,48%) | 34727296-cc2b-464c-9e3c-a3988b685ede | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
![]() |
$630.552 44,46%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | ce46e617-2346-4bae-b405-b7809a57af04 | https://app.balancer.fi/#/trade | |||||||
![]() |
$2,3 Triệu 33,81%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | 3a6c2ae0-714b-4362-bb24-aaf51d5a6667 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$11.523 26,76%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
134.513 (99,34%) | 1b09ba35-f1ee-41d6-a623-e809f6426080 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$218,6 Triệu 144,94%
|
Các loại phí | Các loại phí | 126 Đồng tiền | 289 Cặp tỷ giá |
|
|
29.033 (99,51%) | 0af48c49-2219-4aee-9c69-c4228cbdc653 | https://tokenize.exchange/ | |||||||
![]() |
$12,4 Triệu 0,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
125.183 (99,38%) | c48f0f4b-f946-4f30-8ca0-3a23f768ec23 | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
$109.076 46,93%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
125.183 (99,38%) | 9f8c6bda-3d10-43d6-944c-d841ecfcdda9 | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
84 Đồng tiền |
|
|
46.600 (99,93%) | daf77cd4-ab8e-42f3-a556-9fe9ad92a393 | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
![]() |
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
338 (100,00%) | 66cc2415-71a5-446d-864a-5c826d41dfa8 | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
![]() |
$4,1 Tỷ 26,88%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
914 Đồng tiền | 1263 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
12.410 (99,35%) | 13ccefdd-3622-4ba3-b40d-a314021db466 | https://www.lbank.info/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền |
|
|
13.999 (99,37%) | a06eec05-c6ee-48a6-a3db-12137d62a4cf | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 100 Đồng tiền |
THB
|
|
100.281 (99,90%) | 571b690e-3f00-4116-8772-89107f9615b0 | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
![]() |
$154 17,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
63.063 (99,73%) | 8afa26ca-efa0-4f43-a8d0-84894fa11309 | https://www.ace.io/home | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 90 Đồng tiền |
|
|
75.173 (99,05%) | 55c46015-8911-4838-a772-2e72aa18b711 | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
![]() |
$48,1 Triệu 35,51%
|
0,00% |
0,00% |
72 Đồng tiền | 94 Cặp tỷ giá |
|
|
80.597 (99,35%) | ca83ff2e-7c4e-40d0-9286-a7e27940583e | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
82 Đồng tiền |
|
|
24.753 (98,95%) | 7db7530b-b55f-4b7b-9623-714084a13c84 | https://www.batonex.com/ | |||||||||
![]() |
$609.878 42,03%
|
0,00% |
0,00% |
30 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
103.956 (99,34%) | 94ed7211-7616-40ea-a283-8db97c87d60e | https://syncswap.xyz/ | |||||||
![]() |
$424.975 21,33%
|
0,00% |
0,00% |
56 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
|
80.597 (99,35%) | 2ce53059-41b8-4221-9b8e-3930dc515e8b | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$218.762 3,35%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
81.049 (99,27%) | 28168f7c-bd3c-47fb-88c3-e223680dd0af | https://www.lynex.fi/ | |||||||
![]() |
$56.062 31,65%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
103.956 (99,34%) | 6fb94508-9fec-46a3-ad16-90b27a004303 | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
![]() |
$288.925 62,24%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | 37f54a96-c075-4d28-9929-a4342c318702 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$493.952 24,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
33.444 (99,09%) | 7580b46c-2311-4f13-8a3c-58db38abca24 | http://emirex.com/ | |||||||
![]() |
$7.852 0,55%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
103.956 (99,34%) | 890234e4-8f24-47aa-8554-bd645236a77e | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
![]() |
$31,1 Triệu 27,38%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
15.761 (99,29%) | 5aace9e0-0db8-481f-a626-dc84766cb29e | https://app.dexalot.com/trade | |||||||
![]() |
$238.360 10,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
71.069 (99,72%) | 5f097579-bb17-4da3-95d1-36676bbbd33c | https://bitonic.nl | |||||||
![]() |
$24,6 Triệu 14,50%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
24.932 (99,31%) | 8b687361-755a-49b7-9f07-74191db72920 | https://difx.com/market | |||||||
![]() |
$38,6 Triệu 19,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
68.193 (99,28%) | 1bdf91de-03c6-4bff-86a1-a882153daf34 | https://thorchain.org/ | |||||||
![]() |
$7.781 33,98%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | 631fc763-5811-4619-8208-8c67408e89a1 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$668,9 Triệu 117,07%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
68 Đồng tiền | 123 Cặp tỷ giá |
|
|
14.164 (99,48%) | 25eb0330-9478-46e7-9180-f5c164856d3e | https://international.indoex.io/ | international.indoex.io | ||||||
![]() |
$53,4 Triệu 29,90%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
320 Đồng tiền | 338 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
14.080 (99,26%) | c436a012-e247-4043-a080-ee98fb9f0d72 | https://cryptology.com/ | |||||||
![]() |
$10.194 71,08%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | ba9606c0-5faf-4ef6-bd98-844aa9ac2733 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$2.393 59,38%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
73.959 (99,36%) | 8eab35e8-6ebe-4a02-9449-f98a76195d04 | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
$36.367 48,83%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
73.959 (99,36%) | 7212d95e-2079-4e04-b9c8-b093246d2a98 | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
$2.408 68,27%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | f26d1c61-8da1-40ab-9e7c-5d0c9c2e52b5 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$3.674 150,97%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
79.653 (99,42%) | caab1b8f-8966-4da6-8e51-357544d4a053 | https://izumi.finance/ | |||||||