Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | b91bc2dc-cbdb-431c-b231-b474f9816c8e | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominex |
$140,2 Triệu 25,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 369 Đồng tiền | 522 Cặp tỷ giá |
|
|
20.973 (99,62%) | 93069e65-f478-46c5-8143-5326b499de96 | https://nominex.io/ | |||||||
Bitbns |
$1,1 Triệu 15,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 138 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
78.491 (99,96%) | a6f1d68b-1d9a-4aed-a7e0-9cf87e1e98dd | https://bitbns.com/ | |||||||
WOOFi | 17 Đồng tiền |
|
|
131.602 (99,54%) | f0422914-277d-4e4f-a0d1-dc41e9b2ac2b | https://fi.woo.org/ | |||||||||||
KyberSwap Classic (Avalanche) |
$2.400 435,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
137.752 (99,65%) | 0930463e-aaf4-4d26-bee7-ebea594b0f2a | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KyberSwap Elastic (Optimism) |
$982 174,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
137.752 (99,65%) | 5650591e-58e2-4ce1-8594-c25741da50b8 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KyberSwap Classic (BSC) |
$440 21,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
137.752 (99,65%) | 67560e84-0254-40d8-862e-3d07d3640665 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
EtherVista |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
128.219 (100,00%) | 1ec9ef32-4a25-4a77-9d6d-c26ff516482d | https://ethervista.app/ | |||||||||
KyberSwap Elastic (Polygon) |
$48 58,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
137.752 (99,65%) | bc7f7c20-b56e-4201-bbb9-e7d0bf971c36 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KyberSwap Elastic (Arbitrum) |
$4 67,55%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
137.752 (99,65%) | 47315dc0-4683-4424-acda-cad98eab5869 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KyberSwap Classic (Polygon) |
$1 11,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
137.752 (99,65%) | 97de8e90-82b0-48b4-9436-ea71603d9ff3 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KyberSwap (Scroll) |
$15.699 158,24%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
137.752 (99,65%) | 5ecca2e0-4a5a-4544-a492-56e47bdc1093 | https://kyberswap.com/swap/scroll | |||||||
KyberSwap Classic (Arbitrum) |
$947 27,42%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
137.752 (99,65%) | c678b486-aad8-445f-aee0-c8c0276d7ca1 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KyberSwap Classic (Optimism) |
$540 11,87%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
137.752 (99,65%) | 0fa73b12-7d09-47ae-8f44-a6aa866eb954 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
CoinCatch |
$240,0 Triệu 0,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
215 Đồng tiền | 298 Cặp tỷ giá |
|
|
17.750 (99,69%) | ecc2d152-3275-4398-ad6e-2c9a05b28462 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
Coin8 Exchange |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
77 Đồng tiền |
JPY
|
|
41.180 (100,00%) | 2748193e-661b-4656-a400-901a9bea7b5e | https://www.coin8.co | |||||||||
Graviex |
$4.215 94,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 100 Đồng tiền | 162 Cặp tỷ giá |
|
|
83.280 (99,32%) | 3a7adaa1-4a68-4a5d-8ecc-4870ab8c323c | https://graviex.net/ | |||||||
Digitra.com |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
32 Đồng tiền |
BRL
|
|
72.835 (99,13%) | 842d7ccb-ec3e-461b-b6b1-c0b18caacccd | https://digitra.com/ | |||||||||
Fairdesk |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
216 Đồng tiền |
|
|
31.332 (99,64%) | 00b8948e-9211-4ee7-87c7-d14748d06d32 | https://www.fairdesk.com/markets | |||||||||
Minswap |
$77.840 16,76%
|
29 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
108.179 (99,67%) | a64442c0-5aec-47c6-bd64-73ee1e0929be | https://app.minswap.org/ | |||||||||
Baby Doge Swap |
$58.273 21,37%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
95.487 (99,31%) | d93313f4-05e4-4fa8-9228-435831c69c9c | https://babydogeswap.com/ | |||||||
Syncswap (Scroll) |
$1,1 Triệu 5,12%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
99.991 (99,63%) | c1d7dd5a-2667-4641-87e1-9183a4610688 | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
SyncSwap (zkSync Era) |
$980.774 22,39%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
99.991 (99,63%) | 9013378f-fcea-472e-beee-1dc7e35f6155 | https://syncswap.xyz/ | |||||||
ThetaSwap |
$37.162 34,64%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
100.120 (99,66%) | 283eee32-43c6-4dd9-8367-71d0f115823b | https://swap.thetatoken.org/swap | |||||||
SyncSwap (Linea) |
$27.935 24,52%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
99.991 (99,63%) | 38f500f9-7777-4d3f-9afc-ee574edef386 | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
Paymium |
$261.291 26,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
24.879 (99,31%) | bab1893d-8482-4427-9067-6f631fef4b18 | https://www.paymium.com/ | |||||||
Balancer v2 (Ethereum) |
$15,1 Triệu 14,72%
|
57 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
87.634 (99,51%) | 699a2688-dbe7-4766-9b58-5b0b03c439e6 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
Balancer v2 (Arbitrum) |
$2,8 Triệu 18,93%
|
28 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
87.634 (99,51%) | 4cf8e163-6920-43c4-8bfa-46c36f99c18f | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
Balancer v2 (Polygon) |
$249.758 33,29%
|
35 Đồng tiền | 83 Cặp tỷ giá |
|
|
87.634 (99,51%) | aed6cbfa-9989-468d-a0dc-5ba02b15cd9b | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
Venus |
$1,0 Tỷ 0,10%
|
46 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
74.407 (99,35%) | e8718916-dbea-45dc-9c26-884196012ef4 | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
PulseX |
$11,8 Triệu 62,69%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
73.218 (99,86%) | aac35ea0-4f47-4b40-91f9-b8e6f187af3f | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
ShibaSwap |
$710.370 23,62%
|
21 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
75.767 (99,83%) | 9b06f4db-c2f1-49a9-bf32-1f9dd9107342 | https://www.shibaswap.com | |||||||||
Balancer v2 (Gnosis Chain) |
$1,6 Triệu 138,25%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
87.634 (99,51%) | bcedf6aa-5dcf-458a-9d45-13a03a1b0001 | https://app.balancer.fi/#/trade | |||||||
Balancer v2 (Avalanche) |
$45.742 1.158,82%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
87.634 (99,51%) | 38a7d93c-e12b-44c9-8d3e-b9a0cdc55c9d | https://balancer.fi/ | |||||||
Balancer v2 (Base) |
$26.917 22,41%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
87.634 (99,51%) | cbf14675-6063-411c-b211-3cb79e498236 | https://balancer.fi/ | |||||||
Balancer v2 (Polygon zkEVM) |
$50 382,31%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
87.634 (99,51%) | f9f7e0f0-e45a-451e-b4c4-645548541520 | https://balancer.fi/ | |||||||
Zedxion Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
320 Đồng tiền |
|
|
36.764 (100,00%) | 4fc0d6e6-a8d5-44af-a49d-45414b8bffc4 | https://www.zedxion.io/en_US/ | |||||||||
Lykke Exchange |
$101.563 6,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 72 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
USD
|
|
24.963 (99,39%) | d7c3b637-7a94-4325-b15d-371c5b92ef72 | https://trade.lykke.com/ | trade.lykke.com | ||||||
Bitspay |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền |
|
|
13.999 (99,37%) | 14b2881c-1490-4ff1-88c3-462fdb2b8a69 | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
CoinLion |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền |
USD
|
|
60.630 (99,23%) | 19c1ca68-d053-4d40-8b68-412d03670c38 | https://www.coinlion.com/crypto-markets/ | |||||||||
Alcor |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền |
|
|
53.276 (99,21%) | 5dbd9554-8593-481c-9c4d-f8d69427bab8 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
Batonex |
0,00% |
0,00% |
59 Đồng tiền |
|
|
13.364 (98,89%) | f8cdefde-0cb4-4045-b5c2-f407818bc1bb | https://www.batonex.com/ | |||||||||
BXTEN |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
64 Đồng tiền |
|
|
29.708 (99,02%) | 0cb16a2e-e121-4dc4-bea9-1260630182e9 | https://www.bxten.com/ | |||||||||
WX Network |
$12.085 13,36%
|
9 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
47.499 (99,42%) | 8b282370-35d6-48da-aa7f-05cbfa874a86 | https://waves.exchange/ | |||||||||
LBank |
$19,6 Tỷ 3,44%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
712 Đồng tiền | 919 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
4.501 (99,27%) | de000842-49b8-41c0-bf49-b74e1615449e | https://www.lbank.info/ | ||||||||
Tidex |
$653,8 Triệu 43,40%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
ARS
|
|
17.462 (98,03%) | 19067fcc-7c7c-43df-93fc-9bc81c1e340b | https://tidex.com/ | |||||||
THENA FUSION |
$30,1 Triệu 38,14%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
45 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |
|
|
60.583 (99,55%) | 20b34f74-b628-45dd-99bd-c2367103a52d | https://thena.fi/ | |||||||
SaucerSwap v2 |
$1,8 Triệu 59,47%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
67.156 (99,95%) | ca0e7a8f-ef38-4f92-8a85-706e4358eb6a | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
BlueMove (Sui) |
$1,3 Triệu 21,84%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
59.211 (99,48%) | 36a1e752-3e27-4b8a-b6ee-c131eb08c638 | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
SaucerSwap v1 |
$654.989 66,45%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
67.156 (99,95%) | 793eeefb-05d7-4307-8469-c16bc2e61867 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
PulseX v2 |
$290.835 42,67%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
73.218 (99,86%) | bbe561a8-412e-4d17-bca5-2acd1c7bfb73 | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||