Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 4c1e82b9-5e25-4da2-aa34-4ba5e0734352 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$12,9 Triệu 84,56%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
31 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
182.918 (99,13%) | 0ba7a036-554a-403e-8235-a2296e8e2c32 | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
![]() |
$74,6 Triệu 2,81%
|
Các loại phí | Các loại phí | 193 Đồng tiền | 236 Cặp tỷ giá |
|
|
814.097 (99,85%) | 5c484cac-ae9d-4c88-8233-1b404c84f3c2 | https://yobit.net | |||||||
![]() |
$355,9 Triệu 39,04%
|
0,00% |
0,00% |
101 Đồng tiền | 136 Cặp tỷ giá |
|
|
873.042 (99,66%) | bca44855-1e1b-4dda-8078-26ec67c5504a | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$16,6 Triệu 35,65%
|
0,00% |
0,00% |
165 Đồng tiền | 268 Cặp tỷ giá |
|
|
873.042 (99,66%) | 9a358c0b-2faa-457f-8254-1f9945b4ed6f | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
889 Đồng tiền |
|
|
4.470.625 (95,51%) | a909a678-0445-4000-8c91-a5a5137c1d29 | https://www.kcex.com/ | |||||||||
![]() |
$2,0 Triệu 32,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
209.907 (99,88%) | 17604de3-4049-4829-9e2d-c8061839e6f8 | https://coinmate.io | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
106 Đồng tiền |
|
|
378.647 (99,36%) | 6119e49f-88e3-48c9-be79-ee3bbb768617 | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền |
GHS
|
|
542.094 (99,76%) | e83df996-e893-4ca5-a11d-865aa33dfcf6 | https://remitano.com/ | |||||||||
![]() |
$9,3 Triệu 23,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
83.514 (99,53%) | 8b76f217-e38d-41fe-ac30-c6d2bea47fb9 | https://coinmetro.com/ | |||||||
![]() |
$5,2 Triệu 113,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 66 Đồng tiền | 346 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
213.766 (99,71%) | 9fb2acdc-d77a-4273-bd65-d5d98a262ff8 | https://www.coinjar.com/ | |||||||
![]() |
$18,1 Triệu 19,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 542 Đồng tiền | 565 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
182.918 (99,13%) | 4feccb18-15c6-479c-848c-e9742364bac4 | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
![]() |
0,06% |
0,02% |
554 Đồng tiền |
USD
|
|
15.692.652 (99,30%) | 5f009ba9-71ca-4f87-856d-3234248f5735 | blofin.com | |||||||||
![]() |
$315,5 Triệu 53,56%
|
391 Đồng tiền | 989 Cặp tỷ giá |
|
|
720.023 (99,65%) | de7e6670-ae41-4dfd-af4c-30b1b2f74921 | https://www.orca.so/ | |||||||||
![]() |
$2,0 Triệu 17,15%
|
0,00% |
0,00% |
75 Đồng tiền | 95 Cặp tỷ giá |
|
|
691.290 (99,74%) | 7cf00e19-c112-4832-a70b-9057a89e3d92 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
$87,5 Triệu 3,88%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
|
|
642.028 (99,35%) | 0fe760fc-87e8-4415-9978-5e38de45464b | https://trade.bluefin.io | |||||||
![]() |
$1,4 Triệu 25,67%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
691.290 (99,74%) | 627bf0d1-8b4e-4392-acdb-c053aad5d7dc | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
$100,8 Triệu 29,86%
|
0,00% |
0,00% |
57 Đồng tiền | 143 Cặp tỷ giá |
|
|
593.083 (99,58%) | ca1b0d9a-c967-41a1-b158-30cbfb2a7cfa | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
![]() |
$2,7 Triệu 18,58%
|
9 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
610.921 (99,68%) | cc22a642-c510-4b68-9ae4-b74e13172a50 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
548.410 (99,65%) | 2203f27d-7de3-4991-9f85-9c1f71e3938d | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền |
|
|
230.937 (99,86%) | 42d3178a-670d-4564-89f8-26a78b6205e4 | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
548.410 (99,65%) | 92c50a56-1fc8-42d2-aa07-1136e4ee7378 | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
![]() |
$153,5 Triệu 46,21%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
288 Đồng tiền | 418 Cặp tỷ giá |
|
|
46.851 (99,02%) | 0a88de81-bd89-48da-9da9-7351931c2743 | https://woo.org/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
265 Đồng tiền |
|
|
50.562 (88,79%) | 9b8ae444-e4d4-4048-b86d-592fb6855809 | https://www.grovex.io/ | |||||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
299 Đồng tiền |
|
|
33.797 (97,30%) | 2d033470-5e64-42cd-87f0-656125ac411f | https://www.voox.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
142 Đồng tiền |
PLN
|
|
150.686 (99,79%) | 4289bd90-0ebc-4598-847a-225967cafc77 | https://kanga.exchange | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
194 Đồng tiền |
TRY
|
|
378.424 (99,97%) | c7adfe9d-0df6-4d35-b2d0-4e8e0463ca56 | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
![]() |
$724,4 Triệu 0,46%
|
44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
398.106 (99,32%) | f6ccf2d9-daee-4d15-bbe2-c4b52d38a58b | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
![]() |
$72.422 52,68%
|
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
383.254 (99,68%) | a4e80d62-5b7f-4e15-864c-b0b32d872fed | https://app.minswap.org/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền |
|
|
76.367 (99,38%) | 6f5ec501-ac84-4b75-ade2-24a0d400ebb8 | https://www.coinzoom.com | |||||||||
![]() |
$14.796 18,74%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
434.379 (99,26%) | 9e0d65d4-061c-4854-b0f7-3dc37106f011 | https://baseswap.fi/ | |||||||
![]() |
$1,3 Triệu 18,16%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
383.254 (99,68%) | 962ee5a0-b789-4f19-a631-42502c9e60bb | https://minswap.org/ | |||||||
![]() |
$4,6 Tỷ 31,87%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
740 Đồng tiền | 943 Cặp tỷ giá |
|
123.695 (99,59%) | 629c5e9f-1494-4115-921f-201ea17f2f2f | https://www.huobi.com/ | ||||||||
![]() |
$94,2 Triệu 5,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 84 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
165.762 (99,20%) | 76ca4c4f-06f5-4ca9-9edc-0c0a80f1cf81 | https://bilaxy.com/ | |||||||
![]() |
$1,8 Triệu 20,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
364.384 (99,58%) | 8e890b80-752c-43b5-ae28-7fc2e1f1af86 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$122.647 31,98%
|
0,30% |
0,30% |
52 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
364.384 (99,58%) | 88e92988-0066-474d-851f-df8b92ba67cf | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$366.798 1,85%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
364.384 (99,58%) | b89b6bd9-8dec-431a-93b6-5bb9079386fb | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$835 43,16%
|
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | c3c19a82-85a1-4225-985b-48701566b660 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$10,7 Triệu 31,55%
|
0,00% |
0,00% |
32 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | a288b846-6fcc-43a6-9674-9f2ca9c4d1c2 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$14.236 8,10%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 89f9af5c-0f4e-4b60-8e22-293b9b1507b2 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$200 18,29%
|
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 38ac23e2-6d6d-45e3-8d76-88c5de6c2a6b | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$182 48,30%
|
13 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 3edab507-67d7-4f28-8055-2af1beb52792 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
7 Đồng tiền |
|
|
364.384 (99,58%) | 57c3f639-ec55-4683-9bdb-47a83663f9d8 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||||
![]() |
$146.248 33,68%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 7fa38851-31f8-4f8d-97c4-909a8d3c5ec3 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$146.082 42,60%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | e076f5ca-0ee3-4035-904e-207bc600b2d7 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$103.060 27,94%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | c8a983e9-0c2d-4b4c-94f9-3a832a985232 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$3.628 49,69%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | ffe2294a-4463-4f8d-ab80-4587f1c837d8 | https://app.sushi.com/swap | |||||||
![]() |
$35,4 Triệu 2,03%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
332 Đồng tiền | 332 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
159.396 (99,98%) | e03feafc-4adc-42f4-a69a-a7d9e41a3e7f | https://www.bitexen.com/ | |||||||
![]() |
$361.510 11,77%
|
20 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
122.987 (99,40%) | 0cd15a83-4965-41d7-b8cf-66c64e0acb54 | https://stellarterm.com/#markets | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
66 Đồng tiền |
|
|
99.062 (99,70%) | 38595934-c31c-4ba1-a13a-8eeac34af51b | https://www.cube.exchange/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
USD
|
|
38.412 (95,63%) | 51ce3f2b-0de7-4c5a-8c21-40eaeb1159e3 | https://www.m2.com/en_AE/ | |||||||||