Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | ce07adef-154b-43fd-bcd9-00d20667b8b0 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SushiSwap (Arbitrum) |
$263.696 14,39%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
46 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
866.308 (99,69%) | 22096c90-9fde-4542-80d0-c5449a80e9b5 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (Gnosis) |
$64.267 488,59%
|
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
866.308 (99,69%) | 783b8aa6-440a-4988-94e9-34b21f181729 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (BSC) |
$54.909 697,70%
|
14 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
866.308 (99,69%) | 2f4e60ff-23f0-49b8-80d4-1ac67cebdb06 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (Avalanche) |
$756 17,32%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
866.308 (99,69%) | 095d8922-1ae9-416a-8d68-d9a865713b85 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (Harmony) |
$4.188 9.711,99%
|
14 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
866.308 (99,69%) | 1350d8fe-c653-4483-96d8-b3a52e237aaa | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (Fantom) |
$1.291 34,86%
|
12 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
866.308 (99,69%) | cdf24663-cb39-463b-972b-a8b7444a9d7d | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
Buda |
$1,6 Triệu 5,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
198.675 (99,75%) | 538b763c-5d6c-4ad2-a35b-e07a7bf9d69c | https://www.buda.com | |||||||
YoBit |
$72,0 Triệu 7,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 194 Đồng tiền | 236 Cặp tỷ giá |
|
|
446.246 (99,90%) | 058448d0-9690-477b-b318-48b4c2784410 | https://yobit.net | |||||||
Backpack Exchange |
$3,7 Triệu 2,96%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
46 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
110.031 (99,70%) | bf93830b-551a-49f4-abea-ccc4048950bc | https://backpack.exchange/ | |||||||
ZebPay |
$464.920 43,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 175 Đồng tiền | 184 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
322.417 (99,70%) | bed6fc6a-3b63-4e53-857e-ad7ab6088997 | https://www.zebpay.com/ | |||||||
Raydium |
$404,5 Triệu 22,58%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1167 Đồng tiền | 1279 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
863.090 (99,88%) | d21a67e2-90c7-4577-a921-395c13211a6a | https://raydium.io/ | |||||||
Raydium (CLMM) |
$367,2 Triệu 37,13%
|
0,00% |
0,00% |
172 Đồng tiền | 267 Cặp tỷ giá |
|
|
863.090 (99,88%) | a8841e2b-aecd-4e5d-81d9-4ee2eb5a3a18 | https://raydium.io/ | |||||||
SushiSwap v3 (Base) |
$5,0 Triệu 41,86%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
866.308 (99,69%) | 97a2b6ee-fa19-4e58-9266-4b5a7ae6d766 | https://www.sushi.com/ | |||||||
Raydium (CPMM) |
$3,4 Triệu 25,34%
|
0,00% |
0,00% |
93 Đồng tiền | 89 Cặp tỷ giá |
|
|
863.090 (99,88%) | baf537ee-4637-4da6-9b40-2127ef494d14 | https://raydium.io/ | |||||||
SushiSwap v2 (Base) |
$779.829 29,89%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
866.308 (99,69%) | 0734cb6d-c616-447c-b2b0-bd7cf0645893 | https://www.sushi.com/ | |||||||
SushiSwap (Haqq) |
$65.548 32,99%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
866.308 (99,69%) | 65747f56-0198-4fea-b2c6-254d2a9c1158 | https://www.sushi.com/ | |||||||
SushiSwap (Celo) | 8 Đồng tiền |
|
|
866.308 (99,69%) | f77c0789-fe56-4be8-ad5d-7d887b50f732 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||||
Sushiswap v3 (Arbitrum) |
$6,1 Triệu 183,05%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
866.308 (99,69%) | 5ffb03c8-d175-4aaf-881e-287a51effa91 | https://www.sushi.com/ | |||||||
Sushiswap v3 (Polygon) |
$707.900 11,44%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
866.308 (99,69%) | 8799f889-2fb5-44e9-941a-2fbd1a147138 | https://www.sushi.com/ | |||||||
Sushiswap v3 (Optimism) |
$244.797 21,15%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
866.308 (99,69%) | 5139444e-29db-4d2c-9be5-f3dae17e60a6 | https://www.sushi.com/ | |||||||
Sushiswap v3 (Core) |
$189.070 12,09%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
866.308 (99,69%) | 9a12a5dd-3bf8-4411-ad4e-3cb3e7d5a5fa | https://www.sushi.com/ | |||||||
Sushiswap (Arbitrum Nova) |
$14.033 39,61%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
866.308 (99,69%) | c1f2a45c-43fc-486b-b4dd-1be863b8dfe0 | https://app.sushi.com/swap | |||||||
Sushiswap v3 (Ethereum) |
$6.873 83,06%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
866.308 (99,69%) | a2ac3e4b-8fe4-40a0-9b13-1fa2de115bab | https://www.sushi.com/ | |||||||
HTX |
$4,2 Tỷ 23,92%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
713 Đồng tiền | 856 Cặp tỷ giá |
|
106.922 (99,67%) | 34fd42ee-3394-4227-a5d2-25691314668d | https://www.huobi.com/ | ||||||||
OKCoin Japan | Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền |
|
|
108.776 (99,98%) | 75219f3a-e221-4703-84ad-e150dc44841b | https://okcoin.jp | |||||||||
Kuna | Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền |
RUB
USD
UAH
|
|
114.967 (99,85%) | 9eea5cc2-65c4-4362-815b-391f3369d959 | https://kuna.io | |||||||||
WazirX |
$0 0,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
289 Đồng tiền | 543 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
565.912 (99,88%) | 18dac297-9b47-4fd8-8c1a-8e5e0e609940 | https://wazirx.com/ | |||||||
UniSat |
$193.558 39,62%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
659.195 (99,61%) | 01981871-e5bd-48b8-9f3e-7468d23a2393 | https://unisat.io/market | |||||||
Hyperliquid |
$300,6 Triệu 0,01%
|
0,00% |
0,00% |
125 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |
|
|
784.708 (99,80%) | cea9020a-0c30-46dd-b6b2-05408c0996b7 | https://app.hyperliquid.xyz/trade | |||||||
SecondBTC |
$32,8 Triệu 1,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 33 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
78.245 (98,76%) | 0b2b288a-23db-49c4-bc0a-953b90c86038 | https://secondbtc.com/ | |||||||
Niza Global |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền |
EUR
|
|
165.015 (31,30%) | f001d49a-3b40-4d97-8da9-a5365573b503 | https://trade.niza.io/ | |||||||||
CoinJar |
$5,4 Triệu 23,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 67 Đồng tiền | 351 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
108.274 (99,74%) | 7ff20d69-80fa-41c5-841a-ad510fd70590 | https://www.coinjar.com/ | |||||||
ACE |
$14,2 Triệu 65,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 27 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
49.861 (99,93%) | 7d505e39-cd50-48de-8f6e-8de152eb25fb | https://www.ace.io/home | |||||||
ICRYPEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
156 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
147.595 (99,84%) | 51d69690-7eb4-4201-9bed-f849736d0bd3 | https://www.icrypex.com/en | |||||||||
ChangeNOW |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
466 Đồng tiền |
|
|
533.641 (99,58%) | 49392bd4-5420-4e7a-af2f-ed7358602e62 | https://changenow.io/currencies | |||||||||
BCEX Korea |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
202.735 (100,00%) | 8229db1d-170c-4261-8b2a-5720608cc1f9 | https://www.bcex.kr | |||||||||
Katana |
$3,7 Triệu 31,82%
|
7 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
519.041 (99,75%) | a014c8c3-a328-495e-a74e-5989d7c1eab8 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
Nonkyc.io Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
68 Đồng tiền |
|
|
147.570 (99,51%) | 1e5b062c-dd0c-4c04-840a-6b0dd4b4d973 | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
DeDust |
$597.993 13,64%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
57 Đồng tiền | 108 Cặp tỷ giá |
|
|
469.670 (99,75%) | 9223001c-fcad-4f12-8d26-33295e8d6b70 | https://dedust.io | |||||||
Swapr (Gnosis) |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
620.766 (99,68%) | 8d1e9ee5-cccf-4fd0-b379-c4a07c9bce41 | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
Swapr (Arbitrum) |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
620.766 (99,68%) | 00571499-1248-4778-a442-36bb9ad03888 | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
Bitexen |
$74,0 Triệu 0,58%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
43 Đồng tiền | 54 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
148.097 (99,98%) | 03a396ad-bc10-41b3-9a68-09c3c65d7257 | https://www.bitexen.com/ | |||||||
FMCPAY |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
43 Đồng tiền |
USD
|
|
109.340 (99,57%) | 9216604d-fe4c-401c-a4ca-2bbd684c60f6 | https://fmcpay.com/ | |||||||||
GroveX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
210 Đồng tiền |
|
|
71.740 (72,51%) | 1886b64e-a5d3-4d66-b5c1-4a2d9437c9e8 | https://www.grovex.io/ | |||||||||
Koinbay |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
55 Đồng tiền |
|
|
38.660 (99,08%) | 023c12b0-55fe-4c52-b7ab-cf5a94b128d1 | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
KoinBX |
$19,2 Triệu 6,06%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
112 Đồng tiền | 195 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
347.465 (99,45%) | 795454d5-93ac-4c88-99d0-8b9d1ba4165d | https://www.koinbx.com/ | |||||||
Meteora VD |
$199,9 Triệu 58,89%
|
0,00% |
0,00% |
177 Đồng tiền | 729 Cặp tỷ giá |
|
|
353.082 (99,70%) | 12bb7501-ba87-4acb-ba40-d79480cca94e | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Coinmate |
$3,6 Triệu 127,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
72.037 (99,82%) | 50a581c4-4be0-467a-96b4-35e8eafc00a8 | https://coinmate.io | |||||||
Meteora VP |
$21,6 Triệu 56,57%
|
0,00% |
0,00% |
241 Đồng tiền | 504 Cặp tỷ giá |
|
|
353.082 (99,70%) | 3dc20136-a3da-46dc-96aa-fd2df3e72328 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Bitlo |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
175 Đồng tiền |
TRY
|
|
275.114 (99,98%) | c697af1d-8662-463e-bd74-3108ec23e1ab | https://www.bitlo.com/ | |||||||||