Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 5c1e5717-06e0-4e60-b542-ebf2e4a97abf | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$12,9 Triệu 84,56%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
31 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
182.918 (99,13%) | 2651c295-1518-45e7-997e-450e64c265ef | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
![]() |
$74,6 Triệu 2,81%
|
Các loại phí | Các loại phí | 193 Đồng tiền | 236 Cặp tỷ giá |
|
|
814.097 (99,85%) | 91cec528-db36-452a-ac1e-6dd4ddad904b | https://yobit.net | |||||||
![]() |
$355,9 Triệu 39,04%
|
0,00% |
0,00% |
101 Đồng tiền | 136 Cặp tỷ giá |
|
|
873.042 (99,66%) | c3604507-0e95-45c6-b503-fec64b4788f1 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$16,6 Triệu 35,65%
|
0,00% |
0,00% |
165 Đồng tiền | 268 Cặp tỷ giá |
|
|
873.042 (99,66%) | 557a1c01-b9e9-4ac0-933d-bb84153ce6f0 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
889 Đồng tiền |
|
|
4.470.625 (95,51%) | 4928747f-947e-4e72-9970-f7fb11a9b18e | https://www.kcex.com/ | |||||||||
![]() |
$2,0 Triệu 32,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
209.907 (99,88%) | 6bb73f94-72f8-40a5-ad6d-e9425722317c | https://coinmate.io | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
106 Đồng tiền |
|
|
378.647 (99,36%) | f4de1505-c2d3-43ff-b530-8309e089206b | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền |
GHS
|
|
542.094 (99,76%) | 28daf7c7-bcbe-4fc4-8df5-571a1fb933f7 | https://remitano.com/ | |||||||||
![]() |
$9,3 Triệu 23,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
83.514 (99,53%) | 5176d532-5266-42e5-a7c2-5a838c5ee817 | https://coinmetro.com/ | |||||||
![]() |
$5,2 Triệu 113,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 66 Đồng tiền | 346 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
213.766 (99,71%) | 4ab6e67b-3338-4d8a-aa4f-0c7e9a5bdab3 | https://www.coinjar.com/ | |||||||
![]() |
$18,1 Triệu 19,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 542 Đồng tiền | 565 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
182.918 (99,13%) | dd6ebbd0-53fb-469a-a875-2addb70af2f5 | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
![]() |
0,06% |
0,02% |
554 Đồng tiền |
USD
|
|
15.692.652 (99,30%) | ab7d4c99-1e38-4e35-bd08-08b0b221058e | blofin.com | |||||||||
![]() |
$315,5 Triệu 53,56%
|
391 Đồng tiền | 989 Cặp tỷ giá |
|
|
720.023 (99,65%) | 1f930953-8c2a-4132-bc1a-5b9b8529fa0d | https://www.orca.so/ | |||||||||
![]() |
$2,0 Triệu 17,15%
|
0,00% |
0,00% |
75 Đồng tiền | 95 Cặp tỷ giá |
|
|
691.290 (99,74%) | 4302f9dc-5516-4129-91f0-065234786286 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
$87,5 Triệu 3,88%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
|
|
642.028 (99,35%) | 7cb7a9c4-7d02-4e72-813b-48ff30be03f0 | https://trade.bluefin.io | |||||||
![]() |
$1,4 Triệu 25,67%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
691.290 (99,74%) | 38d3d5ce-b85f-4628-86c8-93f6063dac69 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
$100,8 Triệu 29,86%
|
0,00% |
0,00% |
57 Đồng tiền | 143 Cặp tỷ giá |
|
|
593.083 (99,58%) | e87c20c9-0234-42f5-be3c-c68fe5b0e79b | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
![]() |
$2,7 Triệu 18,58%
|
9 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
610.921 (99,68%) | 2ece41f8-8434-45c1-b365-1a1a151cc810 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
548.410 (99,65%) | af1bb529-6e82-4630-b285-6e4f0c5d8edc | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền |
|
|
230.937 (99,86%) | 4b142d74-78fe-4218-930b-060cfdc683f0 | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
548.410 (99,65%) | d0e0fb98-a018-436e-a15e-c781313db28b | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
![]() |
$153,5 Triệu 46,21%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
288 Đồng tiền | 418 Cặp tỷ giá |
|
|
46.851 (99,02%) | e9d5d0b9-5e91-495e-87c9-ed414f3b38a8 | https://woo.org/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
265 Đồng tiền |
|
|
50.562 (88,79%) | 203ea8d0-3e1c-4e21-9386-161cab3204d3 | https://www.grovex.io/ | |||||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
299 Đồng tiền |
|
|
33.797 (97,30%) | dfc84af5-bcb9-4571-a020-9c9c6f72bc0b | https://www.voox.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
142 Đồng tiền |
PLN
|
|
150.686 (99,79%) | b350e727-195d-4d30-8e33-b963557d4cec | https://kanga.exchange | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
194 Đồng tiền |
TRY
|
|
378.424 (99,97%) | d1fe6b8b-5dc8-4036-a969-e86ecf8c0d70 | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
![]() |
$724,4 Triệu 0,46%
|
44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
398.106 (99,32%) | 19925f67-44e5-48df-b38f-68268a7705ec | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
![]() |
$72.422 52,68%
|
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
383.254 (99,68%) | 6f600eaf-fd2c-4768-ae06-5a2a7d7bd4b7 | https://app.minswap.org/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền |
|
|
76.367 (99,38%) | 0ea0e680-ac52-4fdb-9eba-d06eacf21c40 | https://www.coinzoom.com | |||||||||
![]() |
$14.796 18,74%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
434.379 (99,26%) | 4ec2ea67-bf05-4867-9699-18cd8ba6800a | https://baseswap.fi/ | |||||||
![]() |
$1,3 Triệu 18,16%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
383.254 (99,68%) | 03db8e95-4b09-4c16-b843-915cef6a64a8 | https://minswap.org/ | |||||||
![]() |
$4,6 Tỷ 31,87%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
740 Đồng tiền | 943 Cặp tỷ giá |
|
123.695 (99,59%) | 766aaae5-ab72-4631-b1ce-1fe19f9d1f85 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
![]() |
$94,2 Triệu 5,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 84 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
165.762 (99,20%) | 3f45003e-173a-4105-9a6a-c0c17c42b9cd | https://bilaxy.com/ | |||||||
![]() |
$1,8 Triệu 20,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
364.384 (99,58%) | 66ab543a-8fb7-456e-9e20-02195f207fd4 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$122.647 31,98%
|
0,30% |
0,30% |
52 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
364.384 (99,58%) | 4c03d6d3-79a0-4ee9-afdd-8bb80f058bb9 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$366.798 1,85%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
364.384 (99,58%) | 8798abd1-8de3-4a2e-8997-cc0e373bbe07 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$835 43,16%
|
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | c9266617-c340-478a-937c-a1fedf8e08a9 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$10,7 Triệu 31,55%
|
0,00% |
0,00% |
32 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 8a41c987-9a6d-4e51-864b-5ae50402630e | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$14.236 8,10%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 63bc7fb5-b594-429a-a7dd-93947a9c27c5 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$200 18,29%
|
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | ff36530d-5ff2-405e-8fa7-4fc9bc32f6ed | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$182 48,30%
|
13 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | c96619f4-3a45-44c9-8b64-6163104ea0be | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
7 Đồng tiền |
|
|
364.384 (99,58%) | 243b67b2-8ae3-4bef-aa36-084a052bb429 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||||
![]() |
$146.248 33,68%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 099c90f7-3742-464f-859f-ecc0b61e26d0 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$146.082 42,60%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | e2c8aad0-6ceb-4fe1-8aa1-150d9f5c5676 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$103.060 27,94%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | dfd9014e-8265-4a11-a725-1e55379f0a72 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$3.628 49,69%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
364.384 (99,58%) | 189a727d-104d-4802-aa9b-8c6a1460abb1 | https://app.sushi.com/swap | |||||||
![]() |
$35,4 Triệu 2,03%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
332 Đồng tiền | 332 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
159.396 (99,98%) | 6bbbb6fe-35bb-4a16-ae34-959e6e89a809 | https://www.bitexen.com/ | |||||||
![]() |
$361.510 11,77%
|
20 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
122.987 (99,40%) | 8c2c4b80-41de-4d4d-809b-c9586d38b4e2 | https://stellarterm.com/#markets | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
66 Đồng tiền |
|
|
99.062 (99,70%) | d07ef8c7-d08a-4ab7-a2ac-bd343a194362 | https://www.cube.exchange/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
USD
|
|
38.412 (95,63%) | 06ca67b7-2b3e-461f-81ed-14974b25024e | https://www.m2.com/en_AE/ | |||||||||