Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | e0a5b95f-9a0c-45fe-aaea-1ebdda639a32 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BigONE |
$802,6 Triệu 46,73%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
121 Đồng tiền | 130 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
6.304.646 (99,14%) | 2b6f50cb-b254-4d46-83ae-0ff27e0d81e2 | https://big.one/ | ||||||||
BTSE |
$2,3 Tỷ 50,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 221 Đồng tiền | 295 Cặp tỷ giá |
|
4.619.693 (98,91%) | 3e9502ee-2631-4a58-8773-b95acf7126dc | https://www.btse.com/en/home | ||||||||
Dex-Trade |
$187,9 Triệu 22,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 104 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
|
|
1.771.047 (98,28%) | 8acee1ce-7729-4c1c-ae26-a6645c53abea | https://dex-trade.com/ | |||||||
BiFinance |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
107 Đồng tiền |
|
|
943.620 (86,32%) | e7572a84-2200-4816-9bdc-accc63a17453 | https://www.bifinance.com/quotes | |||||||||
PointPay |
0,00% |
0,00% |
130 Đồng tiền |
AUD
|
|
1.681.632 (97,42%) | 5013cdf5-7569-4998-94b9-08da675a80fa | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
Fastex |
$719,5 Triệu 36,56%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
25 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
2.214.809 (99,50%) | 6de3662d-4149-495e-9059-4dcf3264149f | https://www.fastex.com/ | |||||||
HashKey Exchange |
$58,5 Triệu 18,14%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
2.067.491 (99,53%) | 4d08ad19-9815-4d52-aca8-9056627a161e | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
BYDFi |
$37,2 Tỷ 51,79%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
279 Đồng tiền | 421 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
1.365.173 (99,45%) | 6defe77e-1375-4960-a9b3-fbccb966a95f | https://www.bydfi.com/ | |||||||
Bitrue |
$16,8 Tỷ 42,31%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
704 Đồng tiền | 1135 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
1.313.168 (99,72%) | 6749fd83-5c5c-402b-a31c-ae2a8897a3f1 | https://www.bitrue.com/ | ||||||||
Slex Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền |
USD
|
|
1.594.708 (99,63%) | 78d82793-3675-4793-8ecf-1ac991669d70 | https://slex.io | |||||||||
Binance.US |
$12,8 Triệu 15,79%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
150 Đồng tiền | 164 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.149.954 (99,89%) | 826b70c2-7908-4447-9a2f-fd6f407dfa8f | https://www.binance.us/en | |||||||
Aibit |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
67 Đồng tiền |
|
|
965.948 (95,21%) | 46441952-465a-4e96-aa7d-840051c60ff8 | https://www.aibit.com/ | |||||||||
Bitkub |
$54,5 Triệu 16,01%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
138 Đồng tiền | 141 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.720.249 (99,92%) | 2d2cf384-9813-40d8-95f7-da06b34679d7 | https://www.bitkub.com/ | |||||||
Indodax |
$20,4 Triệu 6,32%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
402 Đồng tiền | 410 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
2.282.422 (99,95%) | 7cc182be-d5e8-499c-b9b3-46c78285e724 | https://indodax.com/ | |||||||
BVOX |
$17,9 Tỷ 44,71%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
131 Đồng tiền | 174 Cặp tỷ giá |
|
491.820 (99,84%) | 5388e473-ea9c-42f3-82bc-4251df2cd2d8 | https://www.bitvenus.com/ | ||||||||
Okcoin |
Malta - MT MFSA |
$20.235 20.347,85%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
EUR
SGD
USD
BRL
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
49.290 (99,41%) | e7c85f9e-be6a-48e9-bb88-fa3b3b1da5f1 | https://www.okcoin.com | ||||||
NiceHash | Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
|
|
2.846.733 (99,92%) | 1c99a64a-fa2b-4dbd-92de-68f7a8d849a5 | https://www.nicehash.com | |||||||||
BitStorage |
$33,5 Triệu 41,63%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
952.476 (98,41%) | c671553d-fee2-49df-92c2-2bf2a3eb00d7 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
Tokocrypto |
$17,6 Triệu 6,77%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
355 Đồng tiền | 440 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
647.756 (99,91%) | d4557751-27cc-4322-b388-64fa3e700f7d | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
Currency.com |
Saint Vincent và Grenadines - SVG - Non-Regulated Gibraltar - GI FSC |
$398,3 Triệu 1,73%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 83 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Ngoại Hối
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Dầu khí / Năng lượng
Tiền điện tử
Kim loại
|
26.085 (99,56%) | 2376e198-bc32-4e8d-bde0-ae60d6a457cc | https://currency.com/ | ||||||
BlueBit |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
218 Đồng tiền |
USD
|
|
695.225 (95,71%) | 7d6d7176-0f45-4a4a-86f6-1c579a82766f | https://bluebit.io/ | |||||||||
C-Patex |
$116,5 Triệu 44,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
724.331 (93,11%) | 0c3a9ec6-4851-4971-8521-8c24d18d188f | https://c-patex.com/ | |||||||
ONUS Pro |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
395 Đồng tiền |
|
|
1.459.850 (99,92%) | 34ead1ae-129c-4542-9d8c-f84cd92a8b6b | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
Changelly PRO |
$158,5 Triệu 28,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 96 Cặp tỷ giá |
|
|
968.803 (99,61%) | 5e8894b2-b0e9-4a58-bfbd-0013421a6bc9 | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | pro.changelly.com | ||||||
Phemex |
$1,4 Tỷ 15,37%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
373 Đồng tiền | 620 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
668.301 (99,81%) | f538845b-5e7b-4714-8d86-49ca4d5dc7fd | https://phemex.com/ | ||||||||
Paribu |
$130,1 Triệu 6,02%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
162 Đồng tiền | 172 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
1.067.152 (99,89%) | d9e63402-86a8-4b21-ab0e-3b517d7b0cf3 | https://www.paribu.com/ | |||||||
ProBit Global |
$338,5 Triệu 31,83%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
528 Đồng tiền | 659 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
766.412 (99,67%) | 1cb9a371-cae1-4469-b027-e7e550cc3a73 | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
MAX Exchange |
$31,0 Triệu 39,48%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
311.995 (99,98%) | c9afb4b2-0854-4480-bcbf-d311c6dfc532 | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
Coinbase International Exchange |
$529,2 Triệu 33,33%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
27.541.275 (99,75%) | 604697f7-a56f-49c5-a158-805da12e2a5f | https://international.coinbase.com/ | |||||||
OKX Ordinals |
$49.201 29,76%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
17.679.732 (99,81%) | f526ff96-bb5e-4ec9-9819-f5f4a70a9f35 | https://www.okx.com/cn/web3/marketplace/ordinals/brc20 | |||||||
OKX Runes |
$4.696 11,39%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
17.679.732 (99,81%) | 9d23fcec-c6f8-414a-90ad-129ee6c7044e | https://www.okx.com/web3/marketplace/runes | |||||||
PancakeSwap v2 (Arbitrum) |
$6.531 356,69%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
695.350.748 (99,92%) | c2c634ec-95ee-495d-aad7-1b48432d178f | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
BloFin |
0,06% |
0,02% |
400 Đồng tiền |
USD
|
|
608.448 (99,81%) | 4b80da6c-2aa4-4baa-9ecf-ee13274435ff | blofin.com | |||||||||
Coins.ph |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
120 Đồng tiền |
PHP
|
|
540.226 (99,91%) | 24803d98-4f92-4d00-9b3f-5b835f990880 | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
Bit2Me | Các loại phí | Các loại phí | 206 Đồng tiền |
EUR
|
|
340.857 (99,48%) | c2e1d129-7b95-4795-bb42-5826295a1d56 | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
Cube Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
56 Đồng tiền |
|
|
201.959 (99,67%) | 4ffdacaf-0325-4768-94c0-5429c2f0e834 | https://www.cube.exchange/ | |||||||||
Binance TH |
$44,3 Triệu 198,47%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
319 Đồng tiền | 331 Cặp tỷ giá |
|
|
171.173 (99,67%) | 2e9cafda-c588-4e01-86b8-222cbaeab26e | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
XeggeX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
171 Đồng tiền |
|
|
685.694 (99,79%) | d4d127ef-e01b-48c4-b82a-a3f4bdeacd75 | https://xeggex.com/markets | |||||||||
BitMEX |
$683,4 Triệu 61,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 82 Đồng tiền | 114 Cặp tỷ giá |
|
|
512.819 (99,58%) | 9566d4a8-5952-4d5c-83ab-e49db720a43c | https://www.bitmex.com/ | |||||||
Verse |
$70.310 113,14%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
3.306.593 (97,91%) | a2aa2d04-51a4-40a5-a356-754681cd94f6 | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
BtcTurk | Kripto |
$201,2 Triệu 4,76%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
126 Đồng tiền | 251 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
482.900 (99,93%) | 9a912f73-86a1-4552-bc38-e09723be621a | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
BitoPro |
$34,0 Triệu 15,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
228.494 (99,92%) | 8cb8e00f-eaa5-4a29-b97e-7dff5c033edc | https://www.bitopro.com/ | |||||||
Mercado Bitcoin |
$11,4 Triệu 79,56%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
25 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
230.960 (98,75%) | dac197cd-c5c9-43ee-b143-d935ca868300 | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
Foxbit |
$5,9 Triệu 1,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 88 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
230.960 (98,75%) | 7c6dd38a-4838-40b6-a726-9263379d0589 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
BTC Markets |
$9,6 Triệu 73,21%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
420.284 (99,97%) | 9c96a03f-a50a-41f2-adf3-3f23b743e58b | https://btcmarkets.net/ | |||||||
IndoEx |
$3,0 Tỷ 6,49%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
74 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
|
|
200.946 (99,45%) | 275972f0-a171-4ec1-8792-d6c9b9c5212e | https://international.indoex.io/ | international.indoex.io | ||||||
Uniswap v2 |
$191,5 Triệu 5,13%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1513 Đồng tiền | 1543 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.811.233 (99,88%) | 127b5a31-ec30-47a9-946d-e349ef155846 | https://uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Ethereum) |
$283,8 Triệu 3,11%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
714 Đồng tiền | 866 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.811.233 (99,88%) | f5fc6649-86c7-4737-b0c9-5e0dd055ce16 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v3 (Arbitrum) |
$146,6 Triệu 32,87%
|
Các loại phí | Các loại phí | 150 Đồng tiền | 269 Cặp tỷ giá |
|
|
2.811.233 (99,88%) | 879488b8-da80-4af6-a4af-d5dba7043803 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v3 (Optimism) |
$26,3 Triệu 44,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |
|
|
2.811.233 (99,88%) | 88604746-b725-4067-bc03-ebe23c595cbd | https://app.uniswap.org/ | |||||||