Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 59ac1749-61d9-402f-ace6-dda314ca5d6d | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$14,3 Tỷ 8,39%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
809 Đồng tiền | 1285 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
2.353.896 (99,60%) | 1ecbfd53-1590-474d-add8-a36e3bde075f | https://www.bitrue.com/ | ||||||||
![]() |
$48,6 Triệu 41,67%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 74 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
7.979.133 (99,44%) | 0f44a221-cf37-4837-aafc-63d262644aad | https://www.fastex.com/ | |||||||
![]() |
$450,1 Triệu 41,23%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
451 Đồng tiền | 509 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
7.337.392 (99,68%) | ed8bba44-2fbc-43d7-bda6-41fa0ea86226 | https://latoken.com/ | |||||||
![]() |
$50,1 Triệu 6,95%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
164 Đồng tiền | 167 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
3.225.640 (99,91%) | f4ae7997-9cf3-45f4-9d10-3fb5429a0541 | https://www.bitkub.com/ | |||||||
![]() |
$1,0 Tỷ 30,52%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
495 Đồng tiền | 829 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
966.347 (99,75%) | d00e7832-b3a3-47d3-bfd6-111f617ef1ef | https://phemex.com/ | ||||||||
![]() |
$159,5 Triệu 20,95%
|
Các loại phí | Các loại phí | 116 Đồng tiền | 163 Cặp tỷ giá |
|
|
1.794.040 (97,84%) | 833d31ea-3aad-475a-97f0-e09b7e6ec1be | https://dex-trade.com/ | |||||||
![]() |
$80,3 Triệu 53,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
614.998 (99,75%) | 947fd0b6-52d5-47e9-846d-6f5036b4954f | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
![]() |
$1,1 Tỷ 40,23%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1301 Đồng tiền | 1724 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
2.919.995 (99,77%) | 56f25339-23a4-4365-9476-910724850e03 | https://www.coinex.com/ | ||||||||
![]() |
$25,9 Tỷ 32,39%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
392 Đồng tiền | 570 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
1.479.514 (99,57%) | 5781de60-0e79-4901-8a86-2f5253694166 | https://www.bydfi.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
62 Đồng tiền |
|
|
914.036 (80,05%) | d73cc53b-e9be-473f-a445-6571589088fb | https://www.aibit.com/ | |||||||||
![]() |
$11,9 Tỷ 20,50%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
259 Đồng tiền | 433 Cặp tỷ giá |
|
|
1.033.995 (99,51%) | 03364bbb-6217-45dd-946e-d70289d4df4c | https://www.btcc.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
307 Đồng tiền |
|
|
785.083 (99,59%) | e4ca25f5-56a3-427b-a2d7-861fc03a253d | https://changenow.io/currencies | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
327 Đồng tiền |
|
|
1.139.158 (99,19%) | 520dd636-c0f7-4586-b947-082804c2d8c8 | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
![]() |
$20,4 Triệu 17,60%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
407 Đồng tiền | 415 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
3.280.896 (99,95%) | c3d91615-b0b2-40b4-a6a7-f53cb7488193 | https://indodax.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
94 Đồng tiền |
|
|
1.185.981 (89,45%) | b67d1dc3-8b9b-4a7e-836a-fe2f2e4fefcb | https://www.ibit.global | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
122 Đồng tiền |
PHP
|
|
920.965 (99,85%) | c147e4f6-21f5-40fc-b296-6b07f36b202e | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
![]() |
$144,5 Triệu 29,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 39 Đồng tiền | 106 Cặp tỷ giá |
|
|
1.904.399 (99,59%) | dbaed00b-6241-415a-a8c4-3208fa28658a | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | pro.changelly.com | ||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
138 Đồng tiền |
AUD
|
|
1.344.832 (96,82%) | 6981c939-e3d4-48ff-9649-d6e66aca3f38 | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
![]() |
$9,2 Triệu 14,75%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
164 Đồng tiền | 225 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.867.807 (99,89%) | 195b996e-1f2e-45b2-b361-f60e05354a53 | https://www.binance.us/en | |||||||
![]() |
$26,0 Triệu 8,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
2.022.718 (99,94%) | 09358338-8d7e-4211-bfe5-75b079b35eb7 | https://www.bitopro.com/ | |||||||
![]() |
$8,6 Tỷ 31,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền | 156 Cặp tỷ giá |
|
|
1.067.193 (98,97%) | 5388d60a-87ab-40ae-b5bf-0b7757f1e735 | https://www.websea.com | |||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
285 Đồng tiền |
|
|
1.841.052 (99,72%) | 07def2f2-f5fe-4534-a066-0e02f19c2dec | https://www.tgex.com | |||||||||
![]() |
$399,0 Triệu 9,80%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
564 Đồng tiền | 697 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
518.856 (99,42%) | 50d22f48-fc74-4486-9a04-2bfaa5ad742c | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
![]() |
$12,5 Triệu 5,25%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
370 Đồng tiền | 457 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
808.445 (99,82%) | cefd51cd-ff2a-4f1a-a99d-10ce3518997a | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 263 Đồng tiền |
EUR
|
|
531.814 (99,28%) | 721d088c-b2d7-43aa-a8f2-d58dd6aac46e | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
![]() |
$4.367 28,77%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
24.164.402 (99,70%) | 18cfcaf5-f44a-4b0a-b19b-0f416f564347 | https://www.okx.com/cn/web3/marketplace/ordinals/brc20 | |||||||
![]() |
$81.968 138,41%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
24.164.402 (99,70%) | 0e37dc43-6427-4837-9e10-bdf431990831 | https://www.okx.com/web3/marketplace/runes | |||||||
![]() |
$498,8 Triệu 33,05%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
144 Đồng tiền | 146 Cặp tỷ giá |
|
|
64.553.217 (99,72%) | 1c466973-f29a-472a-ad9e-b6e6abc492e3 | https://international.coinbase.com/ | |||||||
![]() |
$4.437 47,30%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
774.503.682 (99,92%) | a02cf5da-fb25-4c51-858c-e476f01b8625 | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
261 Đồng tiền |
USD
|
|
1.379.567 (98,60%) | 28d9cbeb-cf44-4d2e-b345-7fcffb71d30a | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
76 Đồng tiền |
|
|
954.692 (94,91%) | 2c972fcf-c1d6-4860-ad2c-ce7f1d9a9a81 | https://qmall.io | |||||||||
![]() |
$22,0 Triệu 30,38%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
459.697 (99,97%) | 011eb04e-d6ba-42d8-b4e1-512cfa0e86b9 | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
![]() |
$7,8 Triệu 4,39%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
693.702 (99,98%) | a06e7ddd-6a5b-403d-8b96-5df78d10afbc | https://btcmarkets.net/ | |||||||
![]() |
7 Đồng tiền |
|
|
7.462.179 (99,30%) | 3a3c3d36-ace8-4207-a59e-6b256a7c899e | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
45 Đồng tiền |
USD
|
|
1.596.904 (99,74%) | d9dd5199-cae6-4095-b3e5-e44f444c9eef | https://fmcpay.com/ | |||||||||
![]() |
$153,6 Triệu 17,49%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 285 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
1.031.270 (99,90%) | 19d6d560-0bef-4425-aa3a-1d9415c084dd | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
![]() |
$75,9 Triệu 21,48%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
179 Đồng tiền | 195 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
1.533.255 (99,94%) | 63cc0804-91ec-4986-bf72-1a65d11536e2 | https://www.paribu.com/ | |||||||
![]() |
$10,4 Triệu 25,91%
|
Các loại phí | Các loại phí | 554 Đồng tiền | 988 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.912.105 (99,93%) | b62c8e56-66d6-4aca-a7de-e3af613b7721 | https://coindcx.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
115 Đồng tiền |
|
|
450.591 (98,03%) | 0435c8fe-f874-4cb0-ba3f-a828a3eedb2e | https://bitcastle.io/en | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
85 Đồng tiền |
USD
|
|
586.325 (99,68%) | 07744aed-e4cf-487d-8bce-7de2657e5993 | https://slex.io | |||||||||
![]() |
Malta - MT MFSA |
$0 100,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
EUR
SGD
USD
BRL
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
68.903 (99,22%) | 87f8ee5c-b6c8-4e14-a6b3-17956486068d | https://www.okcoin.com | ||||||
![]() |
$32,7 Triệu 39,39%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1352 Đồng tiền | 1390 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.268.643 (99,85%) | 996c88c2-59f8-4f03-a762-8555c9321f51 | https://uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$208,0 Triệu 5,45%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
747 Đồng tiền | 904 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.268.643 (99,85%) | 92d0a100-7420-4cd3-80db-0766ae74baf6 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$91,2 Triệu 44,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 152 Đồng tiền | 266 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 6f59e24e-6271-4329-b131-70a1168cf0cf | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$25,2 Triệu 29,34%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
186 Đồng tiền | 322 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.268.643 (99,85%) | 0f6865e9-af52-469d-b28f-90f50981147a | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$6,2 Triệu 40,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 110 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 6f4e1c0c-e772-4ecb-bd79-e84f0e66dec2 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$2,7 Tỷ 22,82%
|
0,00% |
0,00% |
185 Đồng tiền | 188 Cặp tỷ giá |
|
|
6.257.768 (99,74%) | ba757edd-5a09-4883-96f7-38c67ada3dac | https://app.hyperliquid.xyz/trade | |||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
429 Đồng tiền |
|
|
1.745.307 (99,88%) | ca6be400-9b5f-4713-88eb-c3d42acb5868 | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
![]() |
$83,2 Triệu 46,48%
|
0,00% |
0,00% |
367 Đồng tiền | 556 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | c54d2d71-a695-4f63-82df-a661be802ec3 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$27,4 Triệu 33,76%
|
0,00% |
0,00% |
115 Đồng tiền | 200 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 57ad81da-173c-4286-bd1b-9c16e7a5ecee | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 59ac1749-61d9-402f-ace6-dda314ca5d6d | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$14,3 Tỷ 8,39%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
809 Đồng tiền | 1285 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
2.353.896 (99,60%) | 1ecbfd53-1590-474d-add8-a36e3bde075f | https://www.bitrue.com/ | ||||||||
![]() |
$48,6 Triệu 41,67%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 74 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
7.979.133 (99,44%) | 0f44a221-cf37-4837-aafc-63d262644aad | https://www.fastex.com/ | |||||||
![]() |
$450,1 Triệu 41,23%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
451 Đồng tiền | 509 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
7.337.392 (99,68%) | ed8bba44-2fbc-43d7-bda6-41fa0ea86226 | https://latoken.com/ | |||||||
![]() |
$50,1 Triệu 6,95%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
164 Đồng tiền | 167 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
3.225.640 (99,91%) | f4ae7997-9cf3-45f4-9d10-3fb5429a0541 | https://www.bitkub.com/ | |||||||
![]() |
$1,0 Tỷ 30,52%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
495 Đồng tiền | 829 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
966.347 (99,75%) | d00e7832-b3a3-47d3-bfd6-111f617ef1ef | https://phemex.com/ | ||||||||
![]() |
$159,5 Triệu 20,95%
|
Các loại phí | Các loại phí | 116 Đồng tiền | 163 Cặp tỷ giá |
|
|
1.794.040 (97,84%) | 833d31ea-3aad-475a-97f0-e09b7e6ec1be | https://dex-trade.com/ | |||||||
![]() |
$80,3 Triệu 53,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
614.998 (99,75%) | 947fd0b6-52d5-47e9-846d-6f5036b4954f | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
![]() |
$1,1 Tỷ 40,23%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1301 Đồng tiền | 1724 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
2.919.995 (99,77%) | 56f25339-23a4-4365-9476-910724850e03 | https://www.coinex.com/ | ||||||||
![]() |
$25,9 Tỷ 32,39%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
392 Đồng tiền | 570 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
1.479.514 (99,57%) | 5781de60-0e79-4901-8a86-2f5253694166 | https://www.bydfi.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
62 Đồng tiền |
|
|
914.036 (80,05%) | d73cc53b-e9be-473f-a445-6571589088fb | https://www.aibit.com/ | |||||||||
![]() |
$11,9 Tỷ 20,50%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
259 Đồng tiền | 433 Cặp tỷ giá |
|
|
1.033.995 (99,51%) | 03364bbb-6217-45dd-946e-d70289d4df4c | https://www.btcc.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
307 Đồng tiền |
|
|
785.083 (99,59%) | e4ca25f5-56a3-427b-a2d7-861fc03a253d | https://changenow.io/currencies | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
327 Đồng tiền |
|
|
1.139.158 (99,19%) | 520dd636-c0f7-4586-b947-082804c2d8c8 | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
![]() |
$20,4 Triệu 17,60%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
407 Đồng tiền | 415 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
3.280.896 (99,95%) | c3d91615-b0b2-40b4-a6a7-f53cb7488193 | https://indodax.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
94 Đồng tiền |
|
|
1.185.981 (89,45%) | b67d1dc3-8b9b-4a7e-836a-fe2f2e4fefcb | https://www.ibit.global | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
122 Đồng tiền |
PHP
|
|
920.965 (99,85%) | c147e4f6-21f5-40fc-b296-6b07f36b202e | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
![]() |
$144,5 Triệu 29,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 39 Đồng tiền | 106 Cặp tỷ giá |
|
|
1.904.399 (99,59%) | dbaed00b-6241-415a-a8c4-3208fa28658a | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | pro.changelly.com | ||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
138 Đồng tiền |
AUD
|
|
1.344.832 (96,82%) | 6981c939-e3d4-48ff-9649-d6e66aca3f38 | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
![]() |
$9,2 Triệu 14,75%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
164 Đồng tiền | 225 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.867.807 (99,89%) | 195b996e-1f2e-45b2-b361-f60e05354a53 | https://www.binance.us/en | |||||||
![]() |
$26,0 Triệu 8,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
2.022.718 (99,94%) | 09358338-8d7e-4211-bfe5-75b079b35eb7 | https://www.bitopro.com/ | |||||||
![]() |
$8,6 Tỷ 31,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền | 156 Cặp tỷ giá |
|
|
1.067.193 (98,97%) | 5388d60a-87ab-40ae-b5bf-0b7757f1e735 | https://www.websea.com | |||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
285 Đồng tiền |
|
|
1.841.052 (99,72%) | 07def2f2-f5fe-4534-a066-0e02f19c2dec | https://www.tgex.com | |||||||||
![]() |
$399,0 Triệu 9,80%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
564 Đồng tiền | 697 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
518.856 (99,42%) | 50d22f48-fc74-4486-9a04-2bfaa5ad742c | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
![]() |
$12,5 Triệu 5,25%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
370 Đồng tiền | 457 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
808.445 (99,82%) | cefd51cd-ff2a-4f1a-a99d-10ce3518997a | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 263 Đồng tiền |
EUR
|
|
531.814 (99,28%) | 721d088c-b2d7-43aa-a8f2-d58dd6aac46e | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
![]() |
$4.367 28,77%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
24.164.402 (99,70%) | 18cfcaf5-f44a-4b0a-b19b-0f416f564347 | https://www.okx.com/cn/web3/marketplace/ordinals/brc20 | |||||||
![]() |
$81.968 138,41%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
24.164.402 (99,70%) | 0e37dc43-6427-4837-9e10-bdf431990831 | https://www.okx.com/web3/marketplace/runes | |||||||
![]() |
$498,8 Triệu 33,05%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
144 Đồng tiền | 146 Cặp tỷ giá |
|
|
64.553.217 (99,72%) | 1c466973-f29a-472a-ad9e-b6e6abc492e3 | https://international.coinbase.com/ | |||||||
![]() |
$4.437 47,30%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
774.503.682 (99,92%) | a02cf5da-fb25-4c51-858c-e476f01b8625 | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
261 Đồng tiền |
USD
|
|
1.379.567 (98,60%) | 28d9cbeb-cf44-4d2e-b345-7fcffb71d30a | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
76 Đồng tiền |
|
|
954.692 (94,91%) | 2c972fcf-c1d6-4860-ad2c-ce7f1d9a9a81 | https://qmall.io | |||||||||
![]() |
$22,0 Triệu 30,38%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
459.697 (99,97%) | 011eb04e-d6ba-42d8-b4e1-512cfa0e86b9 | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
![]() |
$7,8 Triệu 4,39%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
693.702 (99,98%) | a06e7ddd-6a5b-403d-8b96-5df78d10afbc | https://btcmarkets.net/ | |||||||
![]() |
7 Đồng tiền |
|
|
7.462.179 (99,30%) | 3a3c3d36-ace8-4207-a59e-6b256a7c899e | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
45 Đồng tiền |
USD
|
|
1.596.904 (99,74%) | d9dd5199-cae6-4095-b3e5-e44f444c9eef | https://fmcpay.com/ | |||||||||
![]() |
$153,6 Triệu 17,49%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 285 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
1.031.270 (99,90%) | 19d6d560-0bef-4425-aa3a-1d9415c084dd | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
![]() |
$75,9 Triệu 21,48%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
179 Đồng tiền | 195 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
1.533.255 (99,94%) | 63cc0804-91ec-4986-bf72-1a65d11536e2 | https://www.paribu.com/ | |||||||
![]() |
$10,4 Triệu 25,91%
|
Các loại phí | Các loại phí | 554 Đồng tiền | 988 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.912.105 (99,93%) | b62c8e56-66d6-4aca-a7de-e3af613b7721 | https://coindcx.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
115 Đồng tiền |
|
|
450.591 (98,03%) | 0435c8fe-f874-4cb0-ba3f-a828a3eedb2e | https://bitcastle.io/en | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
85 Đồng tiền |
USD
|
|
586.325 (99,68%) | 07744aed-e4cf-487d-8bce-7de2657e5993 | https://slex.io | |||||||||
![]() |
Malta - MT MFSA |
$0 100,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
EUR
SGD
USD
BRL
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
68.903 (99,22%) | 87f8ee5c-b6c8-4e14-a6b3-17956486068d | https://www.okcoin.com | ||||||
![]() |
$32,7 Triệu 39,39%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1352 Đồng tiền | 1390 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.268.643 (99,85%) | 996c88c2-59f8-4f03-a762-8555c9321f51 | https://uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$208,0 Triệu 5,45%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
747 Đồng tiền | 904 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.268.643 (99,85%) | 92d0a100-7420-4cd3-80db-0766ae74baf6 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$91,2 Triệu 44,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 152 Đồng tiền | 266 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 6f59e24e-6271-4329-b131-70a1168cf0cf | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$25,2 Triệu 29,34%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
186 Đồng tiền | 322 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.268.643 (99,85%) | 0f6865e9-af52-469d-b28f-90f50981147a | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$6,2 Triệu 40,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 110 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 6f4e1c0c-e772-4ecb-bd79-e84f0e66dec2 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$2,7 Tỷ 22,82%
|
0,00% |
0,00% |
185 Đồng tiền | 188 Cặp tỷ giá |
|
|
6.257.768 (99,74%) | ba757edd-5a09-4883-96f7-38c67ada3dac | https://app.hyperliquid.xyz/trade | |||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
429 Đồng tiền |
|
|
1.745.307 (99,88%) | ca6be400-9b5f-4713-88eb-c3d42acb5868 | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
![]() |
$83,2 Triệu 46,48%
|
0,00% |
0,00% |
367 Đồng tiền | 556 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | c54d2d71-a695-4f63-82df-a661be802ec3 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$27,4 Triệu 33,76%
|
0,00% |
0,00% |
115 Đồng tiền | 200 Cặp tỷ giá |
|
|
5.268.643 (99,85%) | 57ad81da-173c-4286-bd1b-9c16e7a5ecee | https://app.uniswap.org/ | |||||||