Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá

Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange Liên kết đăng ký Đánh giá tổng thể Quy định Khối lượng 24 giờ Phí Người khớp lệnh Phí Người tạo ra lệnh # Đồng tiền # Cặp tỷ giá Tiền pháp định được hỗ trợ Chấp nhận khách hàng Mỹ Chấp nhận khách hàng Canada Chấp nhận khách hàng Nhật Bản Các nhóm tài sản Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên 9fbfafcb-fa32-4eec-8a3f-f48573df39cb
Uniswap v4 (BSC) $1,0 Triệu
24,66%
0,00%
0,00%
20 Đồng tiền 31 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 39141823-59d2-4b31-ab2d-80130f3a543f https://app.uniswap.org/swap
CEEX exchange 0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
173 Đồng tiền
Dưới 50.000 d684ac46-b3da-4e40-ae5c-d164b3ded984 https://www.ceex.com/en-us/
Kodiak v3 $9,4 Triệu
5,84%
0,00%
0,00%
5 Đồng tiền 7 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 1a007e17-d8a7-42fe-b135-49830b7689fb https://app.kodiak.finance
Pharaoh Exchange v1 $2,9 Triệu
14,93%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
8 Đồng tiền 6 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 dff5fd2d-6d16-4fa6-8a53-a9a6aa95f87b https://pharaoh.exchange/
Sologenic DEX $86.033
259,82%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
3 Đồng tiền 4 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 7c7ac6e3-5ea8-425b-a69c-caadb1a0381d https://sologenic.org
B2Z Exchange 0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
257 Đồng tiền
271 (99,05%) f46b351c-77dd-443a-a717-01b0f86ec914 https://www.b2z.exchange/
Bex (Bera) $9,5 Triệu
37,13%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 62d23a7b-e75e-4bbe-a7ba-225060a26b8a https://hub.berachain.com/pools/
Uniswap v4 (Optimism) $219.085
35,60%
0,00%
0,00%
8 Đồng tiền 12 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 c0dc06d7-5e89-4c54-9250-c8cf27ec6e4f
Splash $36.529
51,37%
0,00%
0,00%
7 Đồng tiền 7 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 e23f7a68-d7f6-40a2-89e0-7d48fb46a6f8 https://www.splash.trade/
OX.FUN 0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
139 Đồng tiền
Dưới 50.000 b52b9e43-2fed-4cf4-b058-b4cd0c2587a8 https://ox.fun/
Serenity $6,6 Triệu
58,31%
Các loại phí Các loại phí 10 Đồng tiền 10 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 5aea4545-0b86-4ec4-bd31-c8a194800977 https://serenity.exchange/
BCEX Korea 0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
20 Đồng tiền
336 (100,00%) f69912ac-c88a-4b41-9330-044bcbb8eef8 https://www.bcex.kr
LFJ v0 (Avalanche) $483.787
15,67%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
3 Đồng tiền 2 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 b8579968-c88e-4f71-b4f1-285311eb8673 https://lfj.gg/
MiaSwap v2 $15.051
17,44%
0,00%
0,00%
3 Đồng tiền 2 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 c4b89394-4ea2-4f26-bf3f-7ee329d83810 https://miaswap.io/
Uniswap v3 (Unichain) $513.667
23,34%
0,00%
0,00%
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 6cf3b9a8-df0f-447e-8a96-ed43efb2f191 https://app.uniswap.org/swap
Kodiak v2 $98.836
22,06%
0,00%
0,00%
4 Đồng tiền 3 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 ab0c8a70-2073-4dc8-8718-2db7148e9d1b https://app.kodiak.finance/
Kyo Finance V3 $145.696
22,81%
0,00%
0,00%
3 Đồng tiền 3 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 127bd4f5-f06b-43ea-8e4d-3355356d4d1c https://app.kyo.finance
Uniswap v4 (Avalanche) $50.452
20,04%
0,00%
0,00%
5 Đồng tiền 4 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 2fcc08e3-56fb-4447-a370-af2f66a9e3d2 https://app.uniswap.org/swap
Uniswap v2 (BSC) $7.780
36,55%
0,00%
0,00%
6 Đồng tiền 5 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 77f6381e-83c2-471f-9505-6af595ef4d96 https://app.uniswap.org/swap
ListaDao 0,00%
0,00%
2 Đồng tiền
Dưới 50.000 f5f90ca7-612a-4e87-b09a-91f490795ad4
NSKSwap $360
88,03%
0,00%
0,00%
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 6f86f81f-1f91-4235-b70b-8b71cc02a67c https://swap.noahsar.com/#/swap?chain=binance
Uniswap v3 (World Chain) $36.058
26,98%
0,00%
0,00%
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 d5ec0f36-b5f7-40bd-85f4-6f5c7990502d https://app.uniswap.org/#/swap
Uniswap v2(Unichain) $595
46,21%
0,00%
0,00%
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 db551643-c2fa-4f0e-8796-d13fc12c7052 https://app.uniswap.org/swap
Kyo Finance V2 $114
39,23%
0,00%
0,00%
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
Dưới 50.000 c2028459-c067-41e5-b4a1-d9ffa4f645b6 https://app.kyo.finance