Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | ed67f354-018a-4a28-a043-a22c68f37e73 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$35,5 Triệu 261,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
3.738 (99,33%) | fd9aa258-fa3d-4a61-b3d2-c58891fba19f | https://polyx.net | |||||||
![]() |
$167,2 Triệu 27,61%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
142 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
7.748 (99,38%) | 21d66388-5c23-41da-8972-d03600e4a062 | https://fmfw.io/ | ||||||||
![]() |
$1,0 Triệu 19,90%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
107 Đồng tiền | 131 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | 55a63214-d49d-4dac-aa73-b9197ce7d8d1 | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
$15,4 Triệu 12,92%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | 0074c8ee-21ed-4822-816f-5c9e633bfd9f | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$35,8 Triệu 13,76%
|
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | 55297035-6607-4a83-bc96-0cd353c0ffe0 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$20.593 16,15%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | 6cbe5b7a-23a3-4cfa-9223-2cf206797e99 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$70.780 41,03%
|
46 Đồng tiền | 95 Cặp tỷ giá |
|
|
4.313 (99,37%) | 64949f74-9e1d-4ca2-a743-b46a2714ca09 | https://kujira.app/ | |||||||||
![]() |
$92.545 48,25%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
10.378 (99,21%) | 03b30d99-9582-4c0e-ab3c-dd92ab70ed5d | https://www.vyfi.io/ | |||||||
![]() |
$177.638 43,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
10.392 (99,34%) | a298abb9-884b-4692-b37f-f7e73e288cfb | https://live.sovryn.app/ | |||||||
![]() |
$47.315 75,34%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | cb4b6d32-2187-4e46-8ade-bbaf10d655b1 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$2,3 Triệu 0,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
3.763 (98,90%) | 6e5b177d-17c9-4598-98b7-65e13ab72973 | https://www.btcbox.co.jp/ | |||||||
![]() |
$7.262 5,61%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | 9f2d59da-7e0d-4913-9fe8-e594a3245dbb | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$7.070 57,31%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | 9dda3150-21b7-4fad-9d08-7f22de481532 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
55 Đồng tiền |
USD
|
|
3.886 (99,43%) | f11d9021-2b7b-45f3-81af-2df4b4ab9441 | https://bitop.com/en | |||||||||
![]() |
$244 19,43%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | b2c455c8-6a5d-4cab-9bed-59d58b8ef4d1 | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
$0 0,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
10.442 (99,43%) | b822d104-5730-479c-b222-f9b86d2838f7 | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền |
ZAR
|
|
3.587 (99,00%) | 84dc53b8-3693-4f0e-bb15-0625543067c1 | https://www.altcointrader.co.za/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
272 Đồng tiền |
|
|
3.090 (99,43%) | 5080930e-0078-438f-9c33-a20ad0673080 | https://www.spirex.io/ | |||||||||
![]() |
$24,2 Triệu 25,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 31 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
6.222 (99,23%) | 0573cf19-0d28-404a-b715-c340dd0e15ce | https://app.power.trade/trade/spot/BTC-USD | |||||||
![]() |
$36,8 Triệu 42,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 39 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
433 (99,58%) | 786f2bbb-8394-4237-877d-87203916d65c | https://secondbtc.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
94 Đồng tiền |
EUR
|
|
2.755 (99,27%) | c06c926e-a3ad-4a5a-a92c-6027e60b2b1f | https://trade.niza.io/ | |||||||||
![]() |
$55,1 Triệu 33,56%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
2.720 (99,64%) | f5cd34fa-732c-4e36-8bbe-af8b06f1a651 | https://cryptonex.org | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
98 Đồng tiền |
|
|
4.146 (99,97%) | 53e32d39-d2a5-498f-96d3-12d10f8d54fc | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
![]() |
$9,1 Tỷ 32,33%
|
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
382 Đồng tiền | 446 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 46d5ec5f-4beb-4c15-8c9f-ab6a2eec9558 | https://www.zoomex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
122 Đồng tiền |
|
|
244 (99,60%) | 92b497a6-6f12-4788-902e-829fe1c25cb9 | https://www.megabit.vip/ | |||||||||
![]() |
$20.452 38,68%
|
17 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
10.162 (99,29%) | d50e379a-d78e-4f95-9ea5-4c272fc602bf | https://www.bakeryswap.org/#/home | |||||||||
![]() |
$397 0,50%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
9.640 (99,32%) | c13c6435-9b3d-424d-bbe5-e6afa2c043a7 | https://data.sonic.ooo/ | |||||||
![]() |
$22.674 33,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
8.585 (99,54%) | b0bc7979-6250-48de-a952-718cb781d2fb | https://netswap.io/ | |||||||
![]() |
$93.825 0,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
9.820 (99,48%) | 9d4908b7-d6f7-4b11-aba2-fe15d94cb1aa | https://nominex.io/ | |||||||
![]() |
$7.874 12,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
8.686 (99,11%) | 32ee4086-8ddf-4d87-968c-e4d0be09aa41 | https://app.nash.io/trade/markets/asset-pairs | app.nash.io | ||||||
![]() |
$21.794 17,98%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
8.837 (99,22%) | 246106f1-8445-4b87-9775-5d350bfee563 | https://persistence.one/ | |||||||
![]() |
$6.252 0,16%
|
0,50% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
8.832 (99,18%) | cd2c5e37-8686-431f-bf09-49d2307f35b3 | https://iclight.io/ICDex | |||||||
![]() |
$934 16,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
8.359 (99,60%) | 424db715-bdcd-4988-8b33-2eec703856c3 | https://ramses.exchange | |||||||
![]() |
$22.765 47,55%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
8.897 (99,31%) | 6b9edc05-89c1-482a-948a-8b527cc943b2 | https://app.kim.exchange/swap | |||||||
![]() |
$161 56,44%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
8.644 (99,35%) | bdd67583-1ddb-4cf9-afc5-8c865a86826a | https://www.synthswap.io/home | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền |
|
|
8.359 (99,60%) | 8c6f98c1-599e-42d3-b12c-d635885c7212 | https://www.ramses.exchange/ | |||||||||
![]() |
$730 47.003,52%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
8.854 (99,52%) | 10a94b01-c629-45d3-8ec2-3326bf8a35ea | https://base.velocimeter.xyz/swap | |||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
125 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | ec467eec-0290-470a-be0f-ab764eae7048 | https://www.echobit.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
GBP
|
|
Dưới 50.000 | 442e6a6e-a6d9-4e78-9448-fa6690cc1314 | https://kinesis.money/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
359 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | bcb3e5eb-0c75-4e25-b83a-01137ffb238d | https://flipster.xyz/ | |||||||||
![]() |
$351.968 26,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
6.770 (99,31%) | 17a3c93a-9f3f-47b2-bb4a-d8ce5785497c | https://stats.balanced.network/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
57 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 060370d9-b606-45c4-ad62-5f80d9b3fdbc | https://vertexprotocol.io/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
172 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 6becf8a7-70b6-4643-8d64-9580d33bd84d | https://levex.com | |||||||||
![]() |
$19.817 41,03%
|
25 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
4.942 (99,50%) | e1b4c8d9-d96c-4e74-a155-98c109cd8b46 | https://ubeswap.org/ | |||||||||
![]() |
$27.343 21,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
4.783 (99,11%) | d5d50e3f-0b51-4398-bef5-5525ffc24e6c | https://mm.finance/ | |||||||
![]() |
$2,0 Triệu 136,77%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
5.792 (99,45%) | 44bcfacc-e086-46da-b7b8-e4d888b4da2d | https://solidly.com/swap | |||||||
![]() |
$494 41,18%
|
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
5.348 (99,36%) | 01950ee6-9e63-4a72-a0b7-4a353ac487a2 | https://swap.tomb.com/#/swap | swap.tomb.com | ||||||||
![]() |
$2.551 60,11%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
5.148 (99,38%) | 92780b4e-e99a-4146-924e-9a0f2dadab1d | https://arbswap.io/ | |||||||
![]() |
$37.545 338,55%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
5.148 (99,38%) | 5b5785e7-7a27-4346-b64c-9ca4da40d29a | https://arbswap.io/ | |||||||
![]() |
$1.954 0,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
2.869 (99,20%) | d3793c7f-15e3-4008-bacc-5eac8a3187b4 | https://coinut.com/ | |||||||