Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 932d44d6-82f3-4024-afdd-4efcf28a3bd0 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4,9
Tuyệt vời
|
Châu Úc - AU ASIC Vương quốc Anh - UK FCA Nhật Bản - JP FSA |
$2,0 Tỷ 42,11%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
334 Đồng tiền | 966 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
4.981.380 (99,72%) | 4d4b4056-d27b-4346-aa57-be6697f2e560 | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |||||
![]() |
4,9
Tuyệt vời
|
Vương quốc Anh - UK FCA Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$130,2 Triệu 86,18%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
70 Đồng tiền | 106 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
4.991.374 (96,88%) | 27bb7c2a-26e6-49f7-80c6-5f6b5ab10847 | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |||||
![]() |
4,7
Tuyệt vời
|
Malta - MT MFSA |
$12,6 Tỷ 11,29%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
364 Đồng tiền | 721 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
3.238.453 (99,65%) | f0203213-04ed-4742-8946-a88f868c739f | https://crypto.com/exchange | ||||||
![]() |
4,7
Tuyệt vời
|
Nhật Bản - JP FSA Luxembourg - LU CSSF Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$315,9 Triệu 93,34%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
EUR
JPY
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
2.393.458 (99,90%) | b588da0e-da9d-446e-88e6-8d99161f9f1d | https://bitflyer.com/en-us/ | |||||
![]() |
4,6
Tuyệt vời
|
nước Hà Lan - NL DNB |
$239,2 Triệu 2,64%
|
0,15% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
328 Đồng tiền | 339 Cặp tỷ giá |
EUR
|
Tiền điện tử
|
2.635.648 (99,85%) | 6ca4bd2b-24b6-4aff-8d2e-13eba939a9d9 | https://bitvavo.com/en | |||||
![]() |
4,4
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$140,3 Triệu 64,03%
|
0,10% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
1.193.279 (99,46%) | b20928b2-7cab-4ea5-b129-de7f4ad5144e | https://coincheck.com/ | |||||
![]() |
4,4
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$43,2 Triệu 33,47%
|
0,12% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
38 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.602.538 (99,67%) | 186ac3fb-04fc-478c-97e1-af5b42aa3a5f | https://bitbank.cc | |||||
![]() |
4,4
Tốt
|
Luxembourg - LU CSSF |
$323,2 Triệu 55,52%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
97 Đồng tiền | 210 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
695.186 (99,78%) | a351f551-67ca-4ff6-a01f-5cd1ad85f05d | https://www.bitstamp.net | |||||
![]() |
4,3
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$6,7 Triệu 17,85%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
167 Đồng tiền | 460 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
820.403 (99,55%) | f1b9fac3-da3b-4cb5-8982-24f1c539dc68 | https://cex.io | |||||
![]() |
Giảm 20,00% phí |
4,3
Tốt
|
$94,7 Tỷ 31,68%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
410 Đồng tiền | 1669 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
54.051.316 (99,80%) | 963e7a0e-2e6b-4400-9bbd-04bf3e87597b | https://accounts.binance.com/en/register?ref=BQDIO9W5 | accounts.binance.com | |||||
![]() |
4,2
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$1,8 Triệu 72,30%
|
0,10% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
|
1.089.362 (99,99%) | 31c6a31a-6b4f-43eb-b19a-628f6be34008 | https://zaif.jp | |||||
![]() |
4,2
Tốt
|
Vương quốc Anh - UK FCA |
$107.639 0,27%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
38 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
2.525.574 (99,83%) | 8b2f17c6-e51e-44c1-9d47-fa8ec629e349 | https://blockchain.com/ | |||||
![]() |
4,2
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$60,9 Triệu 16,48%
|
0,65% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
52 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
USD
MXN
ARS
BRL
|
Tiền điện tử
|
690.249 (99,86%) | 4e310d64-ab7d-4b33-b486-d70a4f710215 | https://bitso.com | |||||
![]() |
4,0
Tốt
|
Châu Úc - AU ASIC |
$9,5 Triệu 15,87%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
694.093 (99,89%) | 63128c99-e11f-484b-a85c-dbc563a33ffb | https://www.luno.com/en/exchange | ||||||
![]() |
4,0
Tốt
|
$3,1 Tỷ 39,11%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
258 Đồng tiền | 408 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
4.991.374 (96,88%) | ad0c6ca9-ed22-45cd-9edc-75a2568e8021 | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | |||||||
![]() |
$15,7 Tỷ 20,95%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
384 Đồng tiền | 478 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
10.089.828 (99,68%) | 4d8f4164-b5c5-46e7-b919-6a6bcf2d06eb | https://www.coinw.com/ | ||||||||
![]() |
$39,4 Tỷ 38,55%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
661 Đồng tiền | 1020 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
22.778.195 (99,81%) | 5dd28aca-f6fa-4ac8-8be4-5b082d4e6a8c | http://www.bybit.com/ | ||||||||
![]() |
$37,6 Tỷ 45,56%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
302 Đồng tiền | 739 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
17.679.732 (99,81%) | d0d040c7-bf22-4763-8cf3-6d91fb2669fa | https://www.okx.com/join/9675062 | ||||||||
![]() |
$14,9 Tỷ 17,31%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
863 Đồng tiền | 1103 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
11.436.757 (99,59%) | b92b8833-71f4-4d02-b981-8780a49e3abc | https://bitmart.com | |||||||
![]() |
$40,1 Tỷ 69,63%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
404 Đồng tiền | 489 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
14.550.303 (96,04%) | f137f151-66a0-496a-b1e6-96a7bdac9b7e | https://www.digifinex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
559 Đồng tiền |
|
|
5.232.252 (98,29%) | 5c55b299-b302-4697-83ab-76cfde36038f | https://www.kcex.com/ | |||||||||
![]() |
$30,7 Tỷ 40,43%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
559 Đồng tiền | 944 Cặp tỷ giá |
|
|
5.535.997 (96,78%) | 8dd2b178-0cd4-4a77-869c-f0ffed70d8bc | http://www.weex.com/ | |||||||
![]() |
$12,2 Tỷ 24,55%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
348 Đồng tiền | 451 Cặp tỷ giá |
|
|
6.896.881 (99,33%) | 58a5be9e-19b3-478e-85f9-af53b50a62e5 | https://www.orangex.com/ | |||||||
![]() |
$2,3 Tỷ 19,22%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền | 166 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
8.831.710 (95,14%) | 09ffae7c-098d-49df-bb8e-6b247584cfe5 | https://p2pb2b.com/ | |||||||
![]() |
$14,4 Tỷ 30,30%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
423 Đồng tiền | 542 Cặp tỷ giá |
|
|
6.522.574 (99,01%) | b2d438bb-f2c3-4523-8747-11a58e3e21df | https://www.hotcoin.com/ | |||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
358 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
6.502.744 (96,15%) | 1b560bb4-363c-4a8b-8323-0442e88b029d | https://www.tapbit.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
330 Đồng tiền |
USD
|
|
7.038.076 (99,66%) | f36eaf1a-8084-4904-9fdb-fa1c060cf118 | https://www.bitunix.com | |||||||||
![]() |
$1,3 Tỷ 20,19%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
425 Đồng tiền | 460 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
6.385.311 (99,47%) | 10e24cc3-df12-4bc9-a75c-d6f9bacea74e | https://latoken.com/ | |||||||
![]() |
$32,3 Tỷ 61,51%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
851 Đồng tiền | 1189 Cặp tỷ giá |
|
19.485.632 (98,46%) | b07513a9-d726-4fe2-bfed-3fab4637b6d3 | https://www.bitget.com | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
503 Đồng tiền |
|
|
3.786.756 (98,54%) | 972b3fe9-af85-4bf0-afd2-278b89d50ab1 | https://www.ourbit.com/ | |||||||||
![]() |
$6,0 Tỷ 55,98%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
366 Đồng tiền | 595 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
3.255.338 (99,64%) | 5aa1fcca-1dbc-467d-af46-e34d06634acf | https://www.pionex.com/ | |||||||
![]() |
Giảm 20,00% phí |
$6,1 Tỷ 36,15%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1406 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
19.498.987 (98,52%) | 51fdeef5-7f4c-4c82-be88-64a4f13c57a9 | https://www.gate.io/signup/5679344 | |||||||
![]() |
$6,8 Tỷ 11,40%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
900 Đồng tiền | 1229 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
7.917.682 (99,84%) | 08587d26-bf12-4605-b459-1f44be2091a2 | https://www.xt.com/ | ||||||||
![]() |
$612,9 Triệu 7,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 203 Đồng tiền | 207 Cặp tỷ giá |
|
8.391.239 (97,98%) | 2845f087-a4d3-4784-8bc8-ffe6bb538dcb | https://www.biconomy.com/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
190 Đồng tiền |
|
5.095.952 (97,13%) | 10833871-bf00-4dd2-81b3-3dfd7cb22fc1 | https://www.fameex.com/en-US/ | ||||||||||
![]() |
$3,0 Tỷ 31,39%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
784 Đồng tiền | 1275 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
6.707.944 (99,49%) | 4de9929a-8389-4c6a-bfb0-d3e1a676bef9 | https://www.kucoin.com/ucenter/signup?rcode=rJ5JXS9 | ||||||||
![]() |
$20,5 Tỷ 23,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
310 Đồng tiền | 441 Cặp tỷ giá |
|
6.133.591 (98,82%) | 7400b65a-3b46-4895-8cb9-f2cee0b2b902 | https://www.toobit.com/en-US/spot/ETH_USDT | ||||||||
![]() |
$4,2 Tỷ 3,70%
|
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1523 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
16.177.630 (99,59%) | 7eda6406-6f68-417f-91c5-b9c6f0d7edc1 | https://www.mexc.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
550 Đồng tiền |
|
|
5.121.269 (99,45%) | 4624583d-6778-47a6-9e82-f35fb5b3ce10 | https://www.hibt.com/ | |||||||||
![]() |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
105 Đồng tiền |
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
4.155.217 (94,89%) | 314f6cd5-7d54-45f2-a9a4-4ff58e7b94e3 | https://azbit.com/exchange | |||||||||
![]() |
$11,2 Tỷ 29,35%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
287 Đồng tiền | 570 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
25.360.811 (97,35%) | 86df51a3-8142-4385-bdda-9dae67eba249 | https://whitebit.com | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
157 Đồng tiền |
|
|
4.408.963 (99,55%) | e4d24121-86c0-47e4-a985-e526f5530377 | https://uzx.com/ | |||||||||
![]() |
$1,8 Tỷ 33,68%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1120 Đồng tiền | 1432 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
5.855.250 (99,83%) | efdad0de-7a44-4eea-a4f0-37ee5f64c8f2 | https://www.coinex.com/ | ||||||||
![]() |
$1,2 Tỷ 1,38%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
489 Đồng tiền | 595 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
3.940.172 (99,58%) | 6a29d864-0066-47f7-9dd6-e0d89e8f7101 | https://www.ascendex.com/ | ||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 161 Đồng tiền |
EUR
|
|
3.290.208 (98,51%) | 22f22566-3007-4e95-b10a-0c622dc6b540 | https://www.coinstore.com/#/market/spots | |||||||||
![]() |
Giảm 6,00% phí |
Bermuda - BA BMA Kazakhstan - KZ AIFC |
$391,5 Triệu 131,59%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
176 Đồng tiền | 381 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
JPY
USD
CNH
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
641.662 (99,74%) | 2c5f247d-c30b-45e1-a4dc-a460259ccaa0 | https://bitfinex.com/?refcode=QCsIm_NDT | |||||
![]() |
$2,1 Tỷ 9,30%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
213 Đồng tiền | 372 Cặp tỷ giá |
SGD
IDR
THB
KRW
|
Tiền điện tử
|
4.822.093 (99,83%) | a338f287-f647-4528-9b86-2dfe7d2f3cbf | https://upbit.com/ | |||||||
![]() |
$19,9 Tỷ 36,24%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
150 Đồng tiền | 194 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
3.689.243 (99,62%) | 595e040f-d0ac-45ad-8294-6f72eca94121 | https://www.deepcoin.com/cmc | ||||||||
![]() |
$127,3 Triệu 17,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
67 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
2.067.491 (99,53%) | 5c301997-347a-4cd1-893a-aa6e8a3d19c2 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
![]() |
$6,9 Tỷ 27,24%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
846 Đồng tiền | 1111 Cặp tỷ giá |
USD
IDR
THB
MYR
PHP
INR
|
|
5.175.525 (99,65%) | e1c383df-5d6b-4af2-bd0f-6fe27347d83a | https://www.bingx.com/en-us/ | |||||||