Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 45b62164-627d-4fd4-a50c-5e09466f6993 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$950.658 33,02%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
5.792 (99,45%) | 57c358dd-701a-4ac2-946e-e38d51a121b1 | https://solidly.com/ | |||||||
![]() |
$48,1 Triệu 11,84%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
76 Đồng tiền | 96 Cặp tỷ giá |
|
|
2.476 (98,93%) | 6cc9e661-f9c7-4c12-97cf-02fff9e0bb8b | https://nexdax.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
137 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 7c9c205f-7512-4cf7-aedd-fa198957cbd6 | https://www.tope.com/ | |||||||||
![]() |
$3,1 Triệu 4,95%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
1.479 (99,47%) | 634abf62-3944-41ec-9038-e630e677fe41 | https://timex.io/ | |||||||
![]() |
$25.898 81,77%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
4.293 (99,58%) | c9453c6b-cba6-49ca-a71b-c6a76fcf82af | https://merlinswap.org | |||||||
![]() |
$4.094 12,62%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
3.666 (99,33%) | 3de5eb8f-203f-48d2-a432-4a8165ec3cd5 | https://cronaswap.org | |||||||||
![]() |
$1.298 47,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
4.783 (99,11%) | 1c70d3a4-59b5-4234-ac4c-f29cbe2bdd2e | https://mm.finance/ | |||||||
![]() |
$40,7 Triệu 18,01%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
716 (99,63%) | f49902ac-0761-4f14-b7c7-ff5f602753cb | https://www.dcoin.com/ | |||||||
![]() |
$64,8 Triệu 24,95%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
288 Đồng tiền | 292 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 87b8974d-1632-4272-8713-7a4a0b62a5ae | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
![]() |
$7,4 Triệu 26,81%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
44 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | b748257d-e7ed-4765-b186-bf8b635611b5 | https://www.rekeningku.com | |||||||
![]() |
$15,1 Triệu 32,56%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
182 Đồng tiền | 188 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | bad95311-9768-4b68-8dd7-dc6ba92fb676 | https://www.korbit.co.kr | |||||||
![]() |
$97.805 30,01%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
2.633 (99,27%) | 811dedf8-83ad-4db4-bf1c-bec2e97a8e1a | https://www.dackieswap.xyz | |||||||
![]() |
$655 0,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
3.266 (99,33%) | cdc2588e-f43b-4c7a-848d-b52da4dc3d6f | https://zilswap.io | |||||||
![]() |
$18.967 93,90%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
3.209 (99,33%) | 08925826-38d4-4c8c-9f1b-7fd29d525777 | https://magicswap.lol/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền |
|
|
3.060 (99,31%) | e80dcbc4-0fdd-4fb0-bd3d-b900467890b0 | https://dex.zenlink.pro/ | |||||||||
![]() |
$25.831 37,94%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
3.531 (98,88%) | 46549d63-3488-4d50-b470-c0dfd0a296bd | https://app.jediswap.xyz/#/swap | |||||||
![]() |
$1.478 33,52%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
2.629 (98,97%) | 7130b699-3722-4f46-95a3-a8328b22eff4 | https://app.velocore.xyz/swap | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
2.897 (98,63%) | 7f1c247b-e695-4381-96d2-9c47bb12cfdd | https://www.methlab.xyz/ | |||||||||
![]() |
$196 63,45%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
3.435 (98,68%) | 353f0177-dced-48c5-92b8-626b281c43a8 | https://icecreamswap.com/swap?chainId=1116 | |||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
216 Đồng tiền |
AED
|
|
Dưới 50.000 | ebfc5ee0-b66a-45bc-adb0-370d946ea95e | https://www.darkex.com/en_US/ | |||||||||
![]() |
$7,2 Triệu 11,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 51 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
1.621 (99,65%) | cecf136e-130b-40dc-b143-ea948f6203a4 | https://zondaglobal.com/ | |||||||
![]() |
$30,0 Triệu 2,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 122 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
2.589 (99,43%) | a082147b-cc44-422c-8660-d871dc8cf6ee | https://www.bitci.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
137 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 9182958b-f845-4eab-894e-e37d5cddfce1 | https://www.xbo.com/ | |||||||||
![]() |
$207.758 345,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
|
|
788 (99,12%) | 7bd631f6-80e5-40e5-bb9e-23a6df0985ea | https://trade.50x.com/ | trade.50x.com | ||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
362 Đồng tiền |
|
|
987 (99,55%) | 7de4c5cf-ad34-4dc6-898b-57b976b9d1db | https://www.zedxion.io/en_US/ | |||||||||
![]() |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
|
2.166 (100,00%) | d62f4b8e-6b2f-4f96-8a45-ab0f99e4a0f8 | https://www.coinspot.com.au | ||||||||||
![]() |
23 Đồng tiền |
|
|
2.029 (99,14%) | 77b76899-d0db-46cf-9919-80870b96a5be | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | ||||||||||
![]() |
$46.530 40,05%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
2.272 (99,39%) | 2bfb18ab-62c9-449a-a0c6-40aab7e8f64a | https://web3.world/swap/ | |||||||
![]() |
$15.894 7,97%
|
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
2.194 (99,67%) | ae3ffd24-c1a3-4462-a239-8902b7f91e4f | http://apps.karura.network/swap | |||||||||
![]() |
$12.010 37,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.926 (99,39%) | 6e916fa8-74c5-4698-aa63-80a5a43cc28b | https://babyswap.finance | |||||||
![]() |
$73.466 35,23%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
2.459 (99,57%) | 285b1f09-d3a1-4479-ade3-536cae532928 | https://app.arthswap.org/#/swap? | |||||||
![]() |
$594 23,18%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.837 (99,81%) | f808109c-8cd7-4396-bc50-e8d167fb09fb | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền |
|
|
2.367 (99,64%) | af2f4979-ae91-4ba9-b10a-a14c62ef2e3e | https://www.hkd.com/market | |||||||||
![]() |
$81,2 Triệu 33,43%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
51 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
|
|
248 (100,00%) | 6fd8ab25-882c-4220-ae5c-663e3ac854f5 | https://localtrade.cc/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
100 Đồng tiền |
|
|
78 (100,00%) | 5a69f078-c787-49eb-b880-d413a0a7e162 | https://www.xex.vip/ex/en_US | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
39 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 62238e52-1b79-4737-8c06-90ed1ddbbc59 | https://www.gaiaex.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền |
AED
|
|
360 (100,00%) | 764294b0-1416-4956-9feb-d248987e3341 | https://aianalysisexchange.com | |||||||||
![]() |
$12,2 Tỷ 20,70%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
104 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | d3187456-c232-4ac4-ab1a-9355dcabc109 | https://www.jucoin.com/ | |||||||
![]() |
$45.189 9,95%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
59 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.795 (100,00%) | 67fd0413-b4f6-44fb-b689-d1f8f00c1854 | https://spookyswap.finance | |||||||
![]() |
$15,6 Triệu 6.005,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.692 (99,36%) | 399c9595-537b-4276-896d-6b5701bc7fbe | https://tokenlon.im/instant | |||||||
![]() |
$29.919 22,89%
|
53 Đồng tiền | 72 Cặp tỷ giá |
|
|
1.283 (99,32%) | 03bf16f4-97c4-4026-870e-b71671395a92 | https://mdex.co | |||||||||
![]() |
$5.579 19,26%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.691 (99,34%) | d6efaf96-2335-41fb-beb4-2cf33cc5b9a1 | https://blasterswap.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền |
|
|
1.723 (99,98%) | ba298376-e0fb-42de-b13a-4f17a1beb48e | https://exchange.archerswap.finance/#/swap | |||||||||
![]() |
$2.279 21,81%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
1.566 (99,59%) | 86e3b125-c66d-4e07-b9d5-76aee5c75552 | https://dashboard.claimswap.org/dashboards/default | dashboard.claimswap.org | ||||||
![]() |
$50.456 45,09%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.756 (98,93%) | 6266c51a-af3e-4071-a0f9-46e866293132 | https://swap-zksync.spacefi.io/ | |||||||
![]() |
$1.226 3,92%
|
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.837 (99,81%) | 11b8e1f6-2535-4703-bd49-9e37d259b66b | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
$184 24,89%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.837 (99,81%) | 8f049a90-661a-411d-8e66-008dd38093da | https://app.elk.finance | |||||||||
![]() |
$30 24,44%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.837 (99,81%) | 28f72208-b696-4098-b218-5b5076365978 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
$277 9,50%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
818 (99,17%) | 4394b7fe-8158-4360-86da-7bb78ed2eaee | https://rudex.org/ | |||||||
![]() |
$1,0 Tỷ 18,43%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
375 Đồng tiền | 388 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 1ac8be27-c55a-42aa-9013-015511358d19 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||