Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 7d724a87-b86e-4433-923f-fa5a681bcc07 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$950.658 33,02%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
5.792 (99,45%) | 20a73ef3-ae38-4919-b741-c9c19684c433 | https://solidly.com/ | |||||||
![]() |
$48,1 Triệu 11,84%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
76 Đồng tiền | 96 Cặp tỷ giá |
|
|
2.476 (98,93%) | 55751d38-6f1c-4022-ad18-f37e17c5b504 | https://nexdax.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
137 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 3fef0bf6-7472-43b4-aac0-60fe6a68abe9 | https://www.tope.com/ | |||||||||
![]() |
$3,1 Triệu 4,95%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
1.479 (99,47%) | 4e22c79f-ddce-4460-84b3-ac46b63e7313 | https://timex.io/ | |||||||
![]() |
$25.898 81,77%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
4.293 (99,58%) | b66d5b95-9416-440c-ae0f-f9ae7e3d73fe | https://merlinswap.org | |||||||
![]() |
$4.094 12,62%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
3.666 (99,33%) | 26100e1c-bdba-42a6-b1f9-f6ff9d601b4e | https://cronaswap.org | |||||||||
![]() |
$1.298 47,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
4.783 (99,11%) | 4e7f2b25-119d-4439-9769-c6067a11b62f | https://mm.finance/ | |||||||
![]() |
$40,7 Triệu 18,01%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
716 (99,63%) | 8b5de58c-ef06-483e-9ca4-1496ebd9234b | https://www.dcoin.com/ | |||||||
![]() |
$64,8 Triệu 24,95%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
288 Đồng tiền | 292 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 02e54254-295c-45bc-ae8b-720804d4ceaf | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
![]() |
$7,4 Triệu 26,81%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
44 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | 9d259c29-c542-426b-b263-ed7e07e05915 | https://www.rekeningku.com | |||||||
![]() |
$15,1 Triệu 32,56%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
182 Đồng tiền | 188 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 7fa58901-d91a-467c-89f3-5a6735ea2a5b | https://www.korbit.co.kr | |||||||
![]() |
$97.805 30,01%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
2.633 (99,27%) | 264c8841-0edb-45f3-9abd-2379aaeb630c | https://www.dackieswap.xyz | |||||||
![]() |
$655 0,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
3.266 (99,33%) | 863673a3-f20e-4a69-b988-b81616bc22d1 | https://zilswap.io | |||||||
![]() |
$18.967 93,90%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
3.209 (99,33%) | 4599e864-cf77-46a4-a317-c65d0cb094f9 | https://magicswap.lol/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền |
|
|
3.060 (99,31%) | 635d5541-73a8-4371-a0e1-b5c4b660aecc | https://dex.zenlink.pro/ | |||||||||
![]() |
$25.831 37,94%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
3.531 (98,88%) | 3b3695ba-4394-4a55-b6f4-594b44b6781c | https://app.jediswap.xyz/#/swap | |||||||
![]() |
$1.478 33,52%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
2.629 (98,97%) | baceaa90-1f2e-4c23-8c74-23c4ee1d0472 | https://app.velocore.xyz/swap | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
2.897 (98,63%) | b71e92a0-c68e-4155-80ad-658de3bf9b7d | https://www.methlab.xyz/ | |||||||||
![]() |
$196 63,45%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
3.435 (98,68%) | dfda37e9-7f19-4267-9a84-a7016ce27226 | https://icecreamswap.com/swap?chainId=1116 | |||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
216 Đồng tiền |
AED
|
|
Dưới 50.000 | 91c61a2b-f86e-4689-ad7c-5b8242d33b4c | https://www.darkex.com/en_US/ | |||||||||
![]() |
$7,2 Triệu 11,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 51 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
1.621 (99,65%) | 0b552091-b10b-464f-a89d-44561e83f6a4 | https://zondaglobal.com/ | |||||||
![]() |
$30,0 Triệu 2,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 122 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
2.589 (99,43%) | 6a40a792-8df9-4937-b761-3f7bb84dfcf4 | https://www.bitci.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
137 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | b27c02f2-6301-4364-97d3-104728a25266 | https://www.xbo.com/ | |||||||||
![]() |
$207.758 345,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
|
|
788 (99,12%) | 3afb7773-d876-4e38-a18a-b2e7451cfc75 | https://trade.50x.com/ | trade.50x.com | ||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
362 Đồng tiền |
|
|
987 (99,55%) | d8018794-4281-4146-b049-7315ae4a96c8 | https://www.zedxion.io/en_US/ | |||||||||
![]() |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
|
2.166 (100,00%) | b9bb9d6e-7370-43d2-92a4-79c50a34e99d | https://www.coinspot.com.au | ||||||||||
![]() |
23 Đồng tiền |
|
|
2.029 (99,14%) | 695dcc3f-0d27-4f7e-b520-1f5f0e1b81ae | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | ||||||||||
![]() |
$46.530 40,05%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
2.272 (99,39%) | afbf20f3-e69e-4095-b714-aa26a8a0622c | https://web3.world/swap/ | |||||||
![]() |
$15.894 7,97%
|
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
2.194 (99,67%) | 6d8631eb-531e-4a4c-983e-cbdd055bf01e | http://apps.karura.network/swap | |||||||||
![]() |
$12.010 37,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.926 (99,39%) | 2469c51e-7884-42af-9f07-53d96835d797 | https://babyswap.finance | |||||||
![]() |
$73.466 35,23%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
2.459 (99,57%) | 0cdf96fa-8df3-4e48-abbf-1a5348453df2 | https://app.arthswap.org/#/swap? | |||||||
![]() |
$594 23,18%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.837 (99,81%) | bb8661a3-1396-414e-9cd4-53199c0ca261 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền |
|
|
2.367 (99,64%) | e36e7407-8fb4-4c01-9248-6670b90d682f | https://www.hkd.com/market | |||||||||
![]() |
$81,2 Triệu 33,43%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
51 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
|
|
248 (100,00%) | 408be04b-0dff-48b6-a6c7-5579dd270d75 | https://localtrade.cc/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
100 Đồng tiền |
|
|
78 (100,00%) | d84885df-c6e4-48d1-a3c2-15b865fc422f | https://www.xex.vip/ex/en_US | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
39 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | f725e37b-66f2-4c69-aeaa-e9544acd67ff | https://www.gaiaex.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền |
AED
|
|
360 (100,00%) | fc6522e1-3fce-4ca0-aeaf-00735223d950 | https://aianalysisexchange.com | |||||||||
![]() |
$12,2 Tỷ 20,70%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
104 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 9428ee50-d3a1-42c3-aade-646ea6810961 | https://www.jucoin.com/ | |||||||
![]() |
$45.189 9,95%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
59 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.795 (100,00%) | b7af208f-16a3-4d16-a807-c7c3ea961d6d | https://spookyswap.finance | |||||||
![]() |
$15,6 Triệu 6.005,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.692 (99,36%) | 71330302-cfec-4c85-8e60-d58218a5f43b | https://tokenlon.im/instant | |||||||
![]() |
$29.919 22,89%
|
53 Đồng tiền | 72 Cặp tỷ giá |
|
|
1.283 (99,32%) | 4990ec12-735d-465d-8eae-32620ca8d4f0 | https://mdex.co | |||||||||
![]() |
$5.579 19,26%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.691 (99,34%) | 81771b68-26ec-409d-928f-f8296ada8733 | https://blasterswap.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền |
|
|
1.723 (99,98%) | d637da05-355b-4a79-a107-238ea4ad21ef | https://exchange.archerswap.finance/#/swap | |||||||||
![]() |
$2.279 21,81%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
1.566 (99,59%) | e3c60625-2059-4023-8119-90a5b0f18c5c | https://dashboard.claimswap.org/dashboards/default | dashboard.claimswap.org | ||||||
![]() |
$50.456 45,09%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.756 (98,93%) | 6ee1ceb8-5456-4b5d-9399-62271725fcbe | https://swap-zksync.spacefi.io/ | |||||||
![]() |
$1.226 3,92%
|
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.837 (99,81%) | 9d6724e3-ef44-4f1b-be3b-7fd0ab469a02 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
$184 24,89%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.837 (99,81%) | c9cb0b05-76b1-4338-9748-df3171044ca1 | https://app.elk.finance | |||||||||
![]() |
$30 24,44%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.837 (99,81%) | 68def83b-3b91-4d2b-81e7-96ef492d4cc1 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
$277 9,50%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
818 (99,17%) | 34a1b804-b488-44af-8ef7-553255a02bc7 | https://rudex.org/ | |||||||
![]() |
$1,0 Tỷ 18,43%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
375 Đồng tiền | 388 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 1f960e21-b0b7-40b9-821f-096f6913eda7 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||