Best Crypto Exchanges for US Citizens
Exchange | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | Mức đòn bẩy tối đa | Các phương thức cấp tiền | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Các nhóm tài sản | 635bdea0-9e83-4d0c-af39-201a704d7502 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$3,2 Tỷ 25,37%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
291 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
Klarna
Swift
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
3572febf-d700-47a7-b831-d2b1cac4ab74 | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | ||
![]() |
$14,6 Tỷ 35,12%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1389 Đồng tiền | 10 |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
53a4c277-eb35-4c96-bb1c-3648dd3bf0fb | https://www.gate.io/signup/5679344 | |||
![]() |
$5,1 Tỷ 22,66%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
369 Đồng tiền | 10 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
5bd14208-1092-48a6-83f7-e8adcd91c81d | https://crypto.com/exchange | ||
![]() |
$104,1 Triệu 38,47%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1431 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
681ab9cb-fb70-48fa-acad-34ca7e202b79 | https://raydium.io/ | ||
![]() |
$210,0 Triệu 17,67%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
110 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
0eb69b15-e595-4bb6-b615-f940649a3290 | https://www.curve.fi/ | ||
![]() |
$32,7 Triệu 39,39%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1352 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
4450ea95-b095-49bf-af4f-7a52aa741d1d | https://uniswap.org/ | ||
![]() |
$208,0 Triệu 5,45%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
747 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
86e6a567-19b1-40b0-a269-8847a4c32021 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
![]() |
$41,4 Triệu 11,55%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1637 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
76f3ab83-d2bd-42ee-8b53-0ee4980b67b9 | https://pancakeswap.finance/ | ||
![]() |
$2,0 Tỷ 13,47%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
469 Đồng tiền | 5 |
Swift
Sepa
Etana
Custody
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
9ff2867b-1480-4786-8b87-bfcfc8267dc2 | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |
![]() |
$25,2 Triệu 29,34%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
186 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
b770c040-e53c-4d54-95d4-e0b4ac3e31bf | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
![]() |
$8,5 Tỷ 31,07%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1156 Đồng tiền | 50 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
MoonPay
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
59ae4ba1-6b40-4ece-89fa-e3b442ac18a6 | https://bitmart.com | ||
![]() |
$328,8 Triệu 33,72%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
106 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
ACH
Sepa
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
e8e3fda5-17b7-42f4-9e16-cbc8b9cdaf8e | https://www.bitstamp.net | ||
![]() |
$1,0 Tỷ 18,43%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
375 Đồng tiền | 5 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
4ff0a1fe-ee72-4aec-b988-09b930ad08d1 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | ||
![]() |
$334,4 Triệu 22,57%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 4 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
ACH
Crypto wallets
Pay-Easy
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
878db5d4-9dee-4c87-b9c2-9ccc7b4a8261 | https://bitflyer.com/en-us/ | ||
![]() |
$9,2 Triệu 14,75%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
164 Đồng tiền | 1 |
ACH
Debit Card
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
5fd00a07-1f40-4e3b-9ca6-cefb3bcf8939 | https://www.binance.us/en | ||
![]() |
$107,6 Triệu 23,09%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
78 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
55c8400d-059c-4ac7-958f-84f850ff59a9 | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |
![]() |
$1,8 Triệu 20,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
bc4321b5-de47-453d-bc39-fde190185dd5 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
![]() |
$349.513 21,74%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
119 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
76a00e31-67b5-4ae1-a982-dec2ead80f92 | https://pancakeswap.finance/ | ||
![]() |
$178.966 2,06%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
149 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
63cb46b1-d885-45e8-b87a-2b4bc88ac0f7 | https://www.bancor.network/ | ||
![]() |
$284.394 15,97%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
50 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
bc06e16d-b06d-4e78-a29a-037fed1ecb76 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | |
![]() |
$45.189 9,95%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
59 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
7bce4a13-3170-4912-aaab-e96e7461234a | https://spookyswap.finance | ||
![]() |
$122.647 31,98%
|
0,30% |
0,30% |
52 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
7d1f1260-282a-4137-9105-e1fa47969b7b | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
![]() |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
135 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
4b78c474-a4ec-42d1-899c-ac30f80b27e4 | https://azbit.com/exchange | |||
![]() |
$366.798 1,85%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
7a9ded80-ddc1-4fbc-911f-74191a775ec9 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
![]() |
$15.007 4,56%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
27 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
34f20361-01a5-4a7f-a4f4-b7c1a7461647 | https://app.spiritswap.finance/ | app.spiritswap.finance | |
![]() |
$12,1 Triệu 24,68%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Sepa
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
2aebe1f5-20db-4ed5-bc44-fc30b336c3da | https://www.luno.com/en/exchange | ||
![]() |
$8,6 Triệu 37,52%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
197 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
ACH
Swift
Sepa
Crypto wallets
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
6a96862b-856d-4cf6-b1a9-6fe246f96ee9 | https://cex.io | ||
![]() |
$42,3 Triệu 9,29%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
85 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
557c6fdd-142c-4aa4-9a6d-e2c850a6beda | https://exmo.me/ | ||
![]() |
$36.614 37,39%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
78 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
cef20dc1-409c-45b6-80a5-67336c222bea | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | |
![]() |
$256.043 0,06%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
97 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
9cdf1dee-7f75-4c3e-aba4-18a474853773 | https://dodoex.io/ | ||
![]() |
$28.246 92,11%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
37 Đồng tiền | 5 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
6415a603-6d03-4580-895f-a7f3b921fa40 | https://blockchain.com/ | ||
![]() |
$0 100,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
e113e1c0-7278-42fe-a9a0-6cdf87e7cc29 | https://www.okcoin.com |
Check out the number of cryptocurrencies available for trading with each exchange, the maximum leverage offered, the available funding methods (including several e-payments solutions and crypto wallets), and the asset classes offered by each exchange, including NFTs trading and coin staking.